danh từ
hệ thống; chế độ
system of philosophy: hệ thống triết học
river system: hệ thống sông ngòi
nervous system: hệ thần kinh
phương pháp
to work with system: làm việc có phương pháp
(the system) cơ thể
medicine has passed into the system: thuốc đã ngấm vào cơ thể
Default
hệ, hệ thống
s. of algebraic form hệ dạng đại số
s. of equations hệ phương trình