danh từ
thủ tục
legal procedure: thủ tục luật pháp
the procedure of the meeting: thủ tục hội nghị
Default
thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách
antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm