danh từ
sự thay đổi, sự biến đổi
sự biến chất, sự biến tính
chùm tóc giả (của phụ nữ)
Default
phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép
nghịch đảo
t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
biến đổi
/ˌtrænsfəˈmeɪʃn//ˌtrænsfərˈmeɪʃn/Từ "transformation" biểu thị sự thay đổi hoặc biến thái đáng kể ở một thứ gì đó, cuối cùng dẫn đến sự thay đổi cơ bản của nó. Về mặt ngôn ngữ học, từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin muộn "transformare", có nghĩa là "thay đổi về hình dạng hoặc hình dạng". Thuật ngữ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "trans-", có nghĩa là "xuyên qua" và động từ "formare", có nghĩa là "tạo hình". Từ "transformation" đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500) thông qua một loạt các bản chuyển thể từ tiếng Pháp cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của tiếng Anh đã phát triển để bao hàm các khái niệm vượt ra ngoài sự thay đổi vật lý đơn thuần, chẳng hạn như biến thái hoặc chuyển đổi, đặc biệt là trong bối cảnh thần học hoặc triết học. Đến cuối thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh khoa học, khi việc phát hiện ra sự biến thái ở nhiều thực thể sinh học trở nên rõ ràng hơn. Trong nhiều thế kỷ, "transformation" vẫn tiếp tục xuất hiện như một nguyên lý cơ bản trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý và hóa học đến tâm lý học, xã hội học và văn học, nơi mà nó là quá trình thay đổi triệt để, biến thái hoặc tiến hóa. Trong xã hội hiện đại, "transformation" cũng được sử dụng để mô tả sự thay đổi cơ bản về quan điểm, giá trị hoặc hệ thống niềm tin, đặc biệt là trong bối cảnh cải cách xã hội hoặc chính trị.
danh từ
sự thay đổi, sự biến đổi
sự biến chất, sự biến tính
chùm tóc giả (của phụ nữ)
Default
phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép
nghịch đảo
t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
a complete change in somebody/something
một sự thay đổi hoàn toàn ở ai/cái gì
Cách chúng tôi làm việc đã trải qua một sự thay đổi hoàn toàn trong thập kỷ qua.
Thật là một sự chuyển đổi! Bạn trông thật tuyệt.
sự chuyển đổi đất nước từ độc tài sang dân chủ
Con sâu trải qua quá trình biến đổi đáng kinh ngạc để trở thành một chú bướm xinh đẹp.
Cơ thể của vận động viên này đã trải qua sự thay đổi đáng kinh ngạc khi cô tập luyện cho Thế vận hội.
Việc vào đại học mang lại sự thay đổi mạnh mẽ trong cách nhìn của cô.
Bạn có ngạc nhiên trước sự chuyển mình của ông từ người anh hùng cách mạng thành bạo chúa không?
Nhật Bản trở thành cường quốc kinh tế
Quá trình chuyển đổi từ bến cảng bỏ hoang thành địa điểm văn hóa ở trung tâm thành phố mất ba năm.
Quyết định này đánh dấu một sự chuyển đổi cơ bản trong chính sách.
the process of making institutions and organizations more democratic
quá trình làm cho các thể chế và tổ chức trở nên dân chủ hơn
thiếu sự chuyển đổi trong khu vực tư nhân