Định nghĩa của từ implementation

implementationnoun

thực hiện

/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn//ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/

Từ "implementation" bắt nguồn từ tiếng Latin "implementare", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "trang bị". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực hiện". Nghĩa "thực hiện" này là nghĩa cốt lõi mà chúng ta sử dụng ngày nay. Thuật ngữ này sau đó được thế giới máy tính và phát triển phần mềm áp dụng để mô tả quá trình biến một thiết kế thành một hệ thống hoạt động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thi hành, sự thực hiện đây đủ

examplethe implementation of an agreement: sự thi hành một hiệp định

meaningsự bổ sung

namespace
Ví dụ:
  • The new software will be implemented in all company branches starting from next month.

    Phần mềm mới sẽ được triển khai tại tất cả các chi nhánh của công ty bắt đầu từ tháng tới.

  • The government's decision to implement renewable energy sources has received mixed reactions from the public.

    Quyết định triển khai các nguồn năng lượng tái tạo của chính phủ đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều từ phía công chúng.

  • The healthcare organization plans to implement a new patient data management system to replace the current outdated one.

    Tổ chức chăm sóc sức khỏe này có kế hoạch triển khai hệ thống quản lý dữ liệu bệnh nhân mới để thay thế hệ thống hiện tại đã lỗi thời.

  • The project's successful implementation was achieved thanks to the hard work and dedication of the project team.

    Dự án được triển khai thành công là nhờ vào sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của nhóm dự án.

  • Following a thorough study, the organization decided to implement a new HR policy to improve employee satisfaction and productivity.

    Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, tổ chức đã quyết định triển khai chính sách nhân sự mới để cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên.

  • The technology company's implementation of artificial intelligence is set to revolutionize the industry and provide better customer experiences.

    Việc công ty công nghệ này triển khai trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.

  • Despite initial resistance to the implementation, the company's new accounting system has resulted in improved financial reporting and analysis.

    Bất chấp sự phản đối ban đầu khi triển khai, hệ thống kế toán mới của công ty đã mang lại kết quả cải thiện trong báo cáo và phân tích tài chính.

  • The university's implementation of a new learning management system will provide students with accessible, interactive and engaging learning resources.

    Việc trường đại học triển khai hệ thống quản lý học tập mới sẽ cung cấp cho sinh viên các nguồn tài nguyên học tập dễ tiếp cận, tương tác và hấp dẫn.

  • The government's decision to implement strict punishment for violating traffic rules has led to a significant decrease in accidents and traffic violations.

    Quyết định của chính phủ về việc thực hiện chế tài nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm luật giao thông đã làm giảm đáng kể tình trạng tai nạn và vi phạm giao thông.

  • The organization's implementation of a telecommuting policy was a success, leading to improved work-life balance for employees and increased productivity.

    Việc triển khai chính sách làm việc từ xa của tổ chức đã thành công, giúp cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên và tăng năng suất.