Định nghĩa của từ undertaking

undertakingnoun

đảm nhận

/ˌʌndəˈteɪkɪŋ//ˌʌndərˈteɪkɪŋ/

Từ "undertaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "undertacan," có nghĩa là "tự mình gánh vác". Sự kết hợp giữa "under" và "take" phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "undertaking" - đảm nhận trách nhiệm cho một cái gì đó, thường là một nhiệm vụ hoặc dự án. Theo thời gian, từ này đã phát triển từ việc mô tả một hành động đơn giản là đảm nhận một nhiệm vụ để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về một dự án hoặc nỗ lực lớn, phức tạp và thường đầy thử thách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quyết làm, sự định làm

meaningsự cam đoan, sự đảm đương gánh vác

meaningcông việc kinh doanh; sự kinh doanh

namespace

a task or project, especially one that is important and/or difficult

một nhiệm vụ hoặc dự án, đặc biệt là một nhiệm vụ quan trọng và/hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • He is interested in buying the club as a commercial undertaking.

    Anh ấy quan tâm đến việc mua câu lạc bộ như một công việc thương mại.

  • In those days, the trip across country was a dangerous undertaking.

    Vào thời đó, chuyến đi xuyên đất nước là một công việc nguy hiểm.

  • the first joint undertaking of the two societies

    cam kết chung đầu tiên của hai xã hội

Từ, cụm từ liên quan

an agreement or a promise to do something

một thỏa thuận hoặc một lời hứa để làm một cái gì đó

Ví dụ:
  • a government undertaking to spend more on education

    chính phủ cam kết chi nhiều hơn cho giáo dục

  • The landlord gave a written undertaking that the repairs would be carried out.

    Chủ nhà đã đưa ra một cam kết bằng văn bản rằng việc sửa chữa sẽ được thực hiện.

Ví dụ bổ sung:
  • The factory failed to honour its undertaking to stop dumping waste into the local river.

    Nhà máy đã không thực hiện cam kết ngừng đổ chất thải xuống sông địa phương.

  • Neither side had honoured its undertaking to end the conflict.

    Không bên nào thực hiện cam kết chấm dứt xung đột.

  • He gave an undertaking that he would not interfere again.

    Anh ta cam kết sẽ không can thiệp nữa.

the business of an undertaker

công việc kinh doanh của người đảm nhận

Từ, cụm từ liên quan

All matches