danh từ
sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)
to exercise one's right: sử dụng
to exercise one's right: sử dụng quyền hạn
thể dục, sự rèn luyện thân thể
to exercise the memory: rèn luyện trí nhớ
to exercise oneself: tập luyện, rèn luyện
sự rèn luyện trí óc
ngoại động từ
làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng
to exercise one's right: sử dụng
to exercise one's right: sử dụng quyền hạn
tập luyện, rèn luyện
to exercise the memory: rèn luyện trí nhớ
to exercise oneself: tập luyện, rèn luyện
thử thách