Định nghĩa của từ exercise

exercisenoun

bài tập, sự thi hành, sự thực hiện, làm, thi hành, thực hiện

/ˈɛksəsʌɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "exercise" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "exercatio" có nghĩa là "practice" hoặc "training", và nó bắt nguồn từ động từ "exercere", có nghĩa là "luyện tập" hoặc "giữ cho bận rộn". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "exercatio" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "exercise", và ban đầu nó ám chỉ hoạt động tinh thần hoặc trí tuệ, chẳng hạn như thực hành một kỹ năng hoặc nghề nghiệp. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm hoạt động thể chất hoặc đào tạo, như được thấy trong các cụm từ như "physical exercise" hoặc "exercise of the body". Ngày nay, từ "exercise" thường ám chỉ bất kỳ hoạt động có chủ đích nào được thiết kế để cải thiện hoặc duy trì thể lực, sức mạnh hoặc sự linh hoạt. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "exercise" vẫn gắn liền chặt chẽ với khái niệm đào tạo hoặc thực hành trong tiếng Latin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)

exampleto exercise one's right: sử dụng

exampleto exercise one's right: sử dụng quyền hạn

meaningthể dục, sự rèn luyện thân thể

exampleto exercise the memory: rèn luyện trí nhớ

exampleto exercise oneself: tập luyện, rèn luyện

meaningsự rèn luyện trí óc

type ngoại động từ

meaninglàm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng

exampleto exercise one's right: sử dụng

exampleto exercise one's right: sử dụng quyền hạn

meaningtập luyện, rèn luyện

exampleto exercise the memory: rèn luyện trí nhớ

exampleto exercise oneself: tập luyện, rèn luyện

meaningthử thách

activity/movements

physical or mental activity that you do to stay healthy or become stronger

hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà bạn làm để giữ sức khỏe hoặc trở nên khỏe mạnh hơn

Ví dụ:
  • Swimming is good exercise.

    Bơi lội là bài tập tốt.

  • the importance of regular exercise

    tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên

  • health problems resulting from a lack of physical exercise

    vấn đề sức khỏe do thiếu tập thể dục

  • strenuous/vigorous exercise

    tập thể dục vất vả/mạnh mẽ

  • gentle/moderate exercise

    tập thể dục nhẹ nhàng/vừa phải

  • I don't get much exercise sitting in the office all day.

    Tôi không tập thể dục nhiều khi ngồi ở văn phòng cả ngày.

  • John never does any exercise.

    John không bao giờ tập thể dục.

  • to take exercise

    tập thể dục

  • Diet and exercise are equally important.

    Chế độ ăn uống và tập thể dục đều quan trọng như nhau.

  • The mind needs exercise as well as the body.

    Tâm trí cần tập thể dục cũng như cơ thể.

Ví dụ bổ sung:
  • The doctor recommended regular exercise.

    Bác sĩ khuyên nên tập thể dục thường xuyên.

  • Lack of exercise is a risk factor in heart disease.

    Thiếu tập thể dục là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim.

  • Stop frequently to rest during exercise until you are fitter.

    Dừng lại thường xuyên để nghỉ ngơi trong khi tập thể dục cho đến khi bạn khỏe mạnh hơn.

  • Try to do fifteen minutes of gentle exercise every day.

    Cố gắng thực hiện mười lăm phút tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày.

  • Weight-bearing exercise increases the health of bones.

    Tập thể dục mang trọng lượng làm tăng sức khỏe của xương.

a set of movements or activities that you do to stay healthy or develop a skill

một tập hợp các chuyển động hoặc hoạt động mà bạn thực hiện để giữ sức khỏe hoặc phát triển kỹ năng

Ví dụ:
  • relaxation/stretching exercises

    bài tập thư giãn / kéo dài

  • Remember to do your breathing exercises every day.

    Hãy nhớ thực hiện các bài tập thở mỗi ngày.

  • Perform these exercises carefully to avoid injury.

    Thực hiện các bài tập này một cách cẩn thận để tránh chấn thương.

  • Repeat the exercise ten times on each leg.

    Lặp lại bài tập mười lần trên mỗi chân.

  • exercises for the piano

    bài tập piano

Ví dụ bổ sung:
  • Combine yoga with stretching and floor exercises.

    Kết hợp yoga với các bài tập giãn cơ và tập trên sàn.

  • He began his daily exercises.

    Anh bắt đầu bài tập hàng ngày của mình.

  • I did try some basic relaxation exercises.

    Tôi đã thử một số bài tập thư giãn cơ bản.

  • Mental exercises can help older people to sustain their mental abilities.

    Các bài tập trí óc có thể giúp người lớn tuổi duy trì khả năng trí óc của mình.

  • She recommends the following exercises to increase circulation.

    Cô khuyến nghị các bài tập sau đây để tăng cường lưu thông.

Từ, cụm từ liên quan

questions

a set of questions in a book that tests your knowledge or practises a skill

một bộ câu hỏi trong một cuốn sách kiểm tra kiến ​​thức hoặc thực hành một kỹ năng của bạn

Ví dụ:
  • grammar exercises

    bài tập ngữ pháp

  • I want you to do the next exercise in the book in pairs.

    Tôi muốn bạn làm bài tập tiếp theo trong sách theo cặp.

  • Do exercise one for homework.

    Làm bài tập một cho bài tập về nhà.

Ví dụ bổ sung:
  • Ask your students to try this exercise before the next class.

    Yêu cầu học sinh của bạn thử bài tập này trước buổi học tiếp theo.

  • You will complete these exercises for homework.

    Bạn sẽ hoàn thành các bài tập này để làm bài tập về nhà.

  • Role-playing situations allows a finer assessment to be made than in pen and paper exercises.

    Các tình huống nhập vai cho phép đánh giá tốt hơn so với các bài tập trên giấy và bút.

use of power/right/quality

the use of power, a skill, a quality or a right to make something happen

việc sử dụng quyền lực, kỹ năng, phẩm chất hoặc quyền để làm điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • the exercise of power by the government

    việc thực thi quyền lực của chính phủ

  • One of these powers is the exercise of discretion by police officers.

    Một trong những quyền hạn này là việc thực hiện quyền tự quyết của cảnh sát.

Ví dụ bổ sung:
  • Sovereignty means more than just the exercise of power.

    Chủ quyền không chỉ có nghĩa là thực thi quyền lực.

  • to limit the exercise of political power

    hạn chế việc thực thi quyền lực chính trị

  • the free exercise of informed choice

    việc thực hiện tự do sự lựa chọn sáng suốt

for particular result

an activity that is designed to achieve a particular result

một hoạt động được thiết kế để đạt được một kết quả cụ thể

Ví dụ:
  • a public consultation exercise

    một bài tập tham vấn cộng đồng

  • a communications exercise

    bài tập giao tiếp

  • In the end it proved a pointless exercise.

    Cuối cùng nó đã chứng tỏ một bài tập vô nghĩa.

  • an exercise in public relations

    bài tập về quan hệ công chúng

  • Staying calm was an exercise in self-control.

    Giữ bình tĩnh là một bài tập về sự tự chủ.

Ví dụ bổ sung:
  • As a public relations exercise the festival was clearly a success.

    Với tư cách là một hoạt động quan hệ công chúng, lễ hội rõ ràng đã thành công.

  • The company has just carried out a major cost-cutting exercise.

    Công ty vừa thực hiện một đợt cắt giảm chi phí lớn.

  • The object of the exercise is to increase public awareness of environmental issues.

    Mục đích của hoạt động này là nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường.

  • This is not a purely academic exercise: it should have a real impact on the way we work as a department.

    Đây không phải là một hoạt động học thuật thuần túy: nó sẽ có tác động thực sự đến cách chúng ta làm việc với tư cách là một bộ phận.

  • The whole consultation process was just a cynical political exercise.

    Toàn bộ quá trình tham vấn chỉ là một hoạt động chính trị hoài nghi.

for soldiers

a set of activities for training soldiers

một tập hợp các hoạt động huấn luyện binh lính

Ví dụ:
  • military exercises

    diễn tập quân sự

  • He was injured in a training exercise.

    Anh ấy bị thương trong một buổi tập luyện.

Ví dụ bổ sung:
  • The troops go on exercises twice a year.

    Quân đội diễn tập hai lần một năm.

  • US forces took part in joint exercises with the British Navy.

    Lực lượng Mỹ tham gia tập trận chung với Hải quân Anh.

  • Half the regiment was away on exercise.

    Một nửa trung đoàn đã đi tập trận.

  • We were out on a field exercise.

    Chúng tôi đã ra ngoài thực tập.

  • They recently completed a four-week exercise in Poland.

    Gần đây họ đã hoàn thành cuộc tập trận kéo dài 4 tuần ở Ba Lan.

ceremonies

ceremonies

nghi lễ

Ví dụ:
  • college graduation exercises

    bài tập tốt nghiệp đại học