Định nghĩa của từ development

developmentnoun

sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

/dɪˈvɛləpm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "development" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devolvere", có nghĩa là "lăn xuống" hoặc "mở ra". Khái niệm này phát triển để bao hàm ý tưởng về sự mở ra, phát triển hoặc trưởng thành. Theo thời gian, "development" đã gắn liền với sự tiến bộ, tiến bộ và quá trình đưa một cái gì đó vào hiện hữu. Ý nghĩa hiện đại của nó bao gồm cả sự phát triển về thể chất và trí tuệ, cũng như sự cải thiện về kỹ năng, kiến ​​thức và cấu trúc xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)

meaningsự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt

meaning(sinh vật học) sự phát triển

typeDefault

meaningsự khai triển, sự phát triển

growth

the steady growth of something so that it becomes more advanced, stronger, etc.

sự tăng trưởng ổn định của một cái gì đó để nó trở nên tiến bộ hơn, mạnh mẽ hơn, v.v.

Ví dụ:
  • a baby’s development in the womb

    sự phát triển của em bé trong bụng mẹ

  • This is a perfectly normal stage of development.

    Đây là giai đoạn phát triển hoàn toàn bình thường.

  • the development of basic skills such as literacy and numeracy

    sự phát triển các kỹ năng cơ bản như đọc viết và tính toán

  • The company can offer a number of opportunities for career development.

    Công ty có thể mang lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp.

Ví dụ bổ sung:
  • A UN team is monitoring the development of the peace process.

    Một nhóm của Liên Hợp Quốc đang theo dõi sự phát triển của tiến trình hòa bình.

  • A group of experts has been brought together to support the development of the project.

    Một nhóm chuyên gia đã được tập hợp lại để hỗ trợ phát triển dự án.

  • Cell divisions during development occur in a fixed sequence.

    Sự phân chia tế bào trong quá trình phát triển xảy ra theo một trình tự cố định.

  • Education stimulates the development of rational thinking.

    Giáo dục kích thích sự phát triển của tư duy hợp lý.

  • Environmental factors can accelerate the development of certain cancers.

    Các yếu tố môi trường có thể đẩy nhanh sự phát triển của một số bệnh ung thư.

Từ, cụm từ liên quan

the growth of the economy of a country or region through increased business activity

sự tăng trưởng của nền kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực thông qua hoạt động kinh doanh tăng lên

Ví dụ:
  • Increased tourism will promote job creation and economic development.

    Du lịch tăng trưởng sẽ thúc đẩy tạo việc làm và phát triển kinh tế.

  • International policies should support, not inhibit, sustainable development.

    Các chính sách quốc tế nên hỗ trợ chứ không phải cản trở sự phát triển bền vững.

  • He described women as the backbone of rural development worldwide.

    Ông mô tả phụ nữ là trụ cột của sự phát triển nông thôn trên toàn thế giới.

  • community development projects

    dự án phát triển cộng đồng

  • a development plan/programme

    kế hoạch/chương trình phát triển

Ví dụ bổ sung:
  • practical strategies for promoting rapid development

    chiến lược thực tế để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng

  • The agency supports and promotes sustainable economic development.

    Cơ quan này hỗ trợ và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

  • Much of the EU's development aid is channelled through the European Development Fund.

    Phần lớn viện trợ phát triển của EU được chuyển qua Quỹ Phát triển Châu Âu.

new product or idea

the process of producing or creating something new or more advanced; a new or advanced product or idea

quá trình sản xuất hoặc tạo ra thứ gì đó mới hoặc cao cấp hơn; một sản phẩm hoặc ý tưởng mới hoặc tiên tiến

Ví dụ:
  • the development of new technology

    sự phát triển của công nghệ mới

  • Pete is head of product development.

    Pete là trưởng bộ phận phát triển sản phẩm.

  • A more powerful version of this electric bus is currently in development.

    Một phiên bản mạnh mẽ hơn của chiếc xe buýt điện này hiện đang được phát triển.

  • A new vaccine is under development.

    Một loại vắc xin mới đang được phát triển.

  • This drug is an exciting new development.

    Thuốc này là một sự phát triển mới thú vị.

  • developments in aviation technology

    sự phát triển của công nghệ hàng không

Ví dụ bổ sung:
  • The company went deep into debt to finance the development of the engine.

    Công ty đã lâm vào cảnh nợ nần chồng chất để tài trợ cho việc phát triển động cơ.

  • The invention requires more development work to make it viable.

    Sáng chế đòi hỏi nhiều công việc phát triển hơn để làm cho nó khả thi.

  • new developments in film-making

    bước phát triển mới trong làm phim

  • the lengthy development process of a new model of car

    quá trình phát triển lâu dài của một mẫu xe hơi mới

  • the three-year development cycle of their products

    chu kỳ phát triển ba năm của sản phẩm của họ

Từ, cụm từ liên quan

new event

a new event or stage that is likely to affect what happens in a continuing situation

một sự kiện hoặc giai đoạn mới có khả năng ảnh hưởng đến những gì xảy ra trong một tình huống đang diễn ra

Ví dụ:
  • Have there been any further developments?

    Có tiến triển gì thêm nữa không?

  • We welcome the recent positive developments.

    Chúng tôi hoan nghênh những diễn biến tích cực gần đây.

  • the latest developments in the war

    những diễn biến mới nhất của cuộc chiến

  • There have been some interesting new developments in the case.

    Đã có một số diễn biến mới thú vị trong vụ án.

Ví dụ bổ sung:
  • the significant developments taking place in the health service

    những phát triển quan trọng đang diễn ra trong dịch vụ y tế

  • The move from TV to film was a logical development in her career.

    Việc chuyển từ truyền hình sang điện ảnh là một bước phát triển hợp lý trong sự nghiệp của cô.

  • Are there further developments in the investigation?

    Cuộc điều tra có diễn biến gì thêm không?

new buildings

a piece of land with new buildings on it

một mảnh đất với những tòa nhà mới trên đó

Ví dụ:
  • I live in a brand-new housing development.

    Tôi sống trong một khu phát triển nhà ở hoàn toàn mới.

  • a mixed residential and business development

    phát triển khu dân cư và kinh doanh hỗn hợp

Ví dụ bổ sung:
  • The protesters oppose plans to build a commercial development on the site.

    Những người biểu tình phản đối kế hoạch xây dựng một khu phát triển thương mại trên địa điểm này.

  • a luxury residential development

    dự án phát triển khu dân cư sang trọng

  • The building plans are for a mixed-use development.

    Bản thiết kế xây dựng là để phát triển hỗn hợp.

Từ, cụm từ liên quan

the process of using an area of land, especially to make a profit by building on it, etc.

quá trình sử dụng một diện tích đất, đặc biệt là để kiếm lợi nhuận bằng cách xây dựng trên đó, v.v.

Ví dụ:
  • He bought the land for development.

    Ông mua đất để phát triển.

  • The city has undergone rapid development.

    Thành phố đã trải qua sự phát triển nhanh chóng.

Ví dụ bổ sung:
  • Older houses are being brought back into productive use through residential and commercial development.

    Những ngôi nhà cũ đang được đưa trở lại sử dụng hiệu quả thông qua phát triển khu dân cư và thương mại.

  • The proposed development of the site in Dublin's docklands attracted much publicity.

    Đề xuất phát triển địa điểm ở các bến tàu của Dublin đã thu hút nhiều sự chú ý của dư luận.