Định nghĩa của từ execution

executionnoun

chấp hành

/ˌeksɪˈkjuːʃn//ˌeksɪˈkjuːʃn/

Từ "execution" có một lịch sử phức tạp và nhiều sắc thái. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "exsequi", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "hoàn thành" và "exsequere", có nghĩa là "theo đuổi hoặc bám theo". Vào thế kỷ 14, từ "execution" ám chỉ hành động thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, dự án hoặc kế hoạch. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý đen tối hơn, ám chỉ hành động xử tử ai đó, đặc biệt là theo thẩm quyền tư pháp. Người ta tin rằng ý nghĩa của từ này bắt nguồn từ ý tưởng "executing" là một bản án hoặc thực hiện hình phạt do tòa án tuyên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm nhiều hành động hơn, chẳng hạn như thực hiện một kế hoạch, một chiến lược hoặc một quyết định. Bất chấp sự tiến hóa, ý nghĩa đen tối của từ này vẫn còn đó, và nó thường gắn liền với các chủ đề về quyền lực, thẩm quyền và cái chết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành

meaningsự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)

meaning(pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)

namespace
Ví dụ:
  • After months of anticipation, the long-awaited execution of the death row inmate has finally been scheduled.

    Sau nhiều tháng mong đợi, cuộc hành quyết tử tù được mong đợi từ lâu cuối cùng cũng đã được lên lịch.

  • The accused killer showed no remorse during the execution process, which was carried out in a sterile room filled with medical professionals.

    Kẻ giết người bị cáo buộc không hề tỏ ra hối hận trong suốt quá trình hành quyết, được thực hiện trong một căn phòng vô trùng có đầy đủ các chuyên gia y tế.

  • Due to a technical error, the execution had to be postponed until the following week, leaving many feeling disappointed and frustrated.

    Do lỗi kỹ thuật, việc thực hiện đã phải hoãn lại đến tuần sau, khiến nhiều người cảm thấy thất vọng và chán nản.

  • The victim's family members attended the execution, seeking closure after years of suffering.

    Gia đình nạn nhân đã tham dự buổi hành quyết, tìm kiếm sự khép lại sau nhiều năm đau khổ.

  • The execution method used in this case was lethal injection, carefully administrated by a team of well-trained medical professionals.

    Phương pháp hành quyết được sử dụng trong trường hợp này là tiêm thuốc độc, được thực hiện cẩn thận bởi một nhóm chuyên gia y tế được đào tạo bài bản.

  • There were emotional protests outside the prison as the execution was taking place, with some claiming that capital punishment is a barbaric and outdated practice.

    Có những cuộc biểu tình đầy cảm xúc bên ngoài nhà tù khi cuộc hành quyết diễn ra, một số người cho rằng án tử hình là một tập tục man rợ và lỗi thời.

  • The execution was carried out in a swift and efficient manner, with the inmate losing consciousness within seconds of the procedure beginning.

    Việc hành quyết được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả, tử tù sẽ bất tỉnh chỉ sau vài giây kể từ khi bắt đầu.

  • As a legal advocate, I believe that the death penalty is a misguided and ineffective way of seeking justice, and should be abolished in favor of rehabilitative alternatives.

    Là một luật sư, tôi tin rằng án tử hình là cách tìm kiếm công lý sai lầm và không hiệu quả, và nên được bãi bỏ để thay thế bằng các biện pháp phục hồi chức năng.

  • The execution has sparked a heated debate in the media and among the public, with some calling for thecapital punishment system to be overhauled.

    Vụ hành quyết đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên các phương tiện truyền thông và trong công chúng, một số người kêu gọi phải cải tổ hệ thống án tử hình.

  • In the wake of the execution, the victim's family members expressed relief and closure, but acknowledged the deep emotional scars that will take much longer to heal.

    Sau vụ hành quyết, gia đình nạn nhân đã bày tỏ sự nhẹ nhõm và an ủi, nhưng thừa nhận những vết sẹo tình cảm sâu sắc sẽ mất nhiều thời gian hơn để chữa lành.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs