Định nghĩa của từ cycle

cyclenoun

chu kỳ, chu trình, vòng, quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp

/ˈsʌɪkl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cycle" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kýklos," có nghĩa là "ring" hoặc "vòng tròn". Trong tiếng Anh, từ "cycle" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một loạt các sự kiện hoặc quá trình lặp lại theo chuyển động tròn. Khái niệm về chu kỳ được phát triển thêm vào thế kỷ 17 bởi các nhà khoa học như Sir Isaac Newton, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả quỹ đạo lặp lại của các hành tinh xung quanh mặt trời. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "cycle" được áp dụng cho nhiều hiện tượng tự nhiên khác nhau, chẳng hạn như chu kỳ ngày và đêm, thủy triều và các mùa. Ngày nay, từ "cycle" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, sinh học, tâm lý học và thậm chí cả giao thông vận tải, ám chỉ chuyển động liên tục hoặc chuỗi sự kiện lặp lại theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) chu ký, chu trình

examplereversible cycle: chu trình thuận nghịch

meaning(hoá học) vòng

meaningtập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề

type nội động từ

meaningquay vòng tròn theo chu kỳ

examplereversible cycle: chu trình thuận nghịch

meaningđi xe đạp

namespace

a bicycle or motorcycle

một chiếc xe đạp hoặc xe máy

Ví dụ:
  • He was riding his cycle home when he was hit by a lorry.

    Anh ấy đang đạp xe về nhà thì bị một chiếc xe tải đâm.

  • We went for a cycle ride on Sunday.

    Chúng tôi đã đi đạp xe vào Chủ nhật.

  • Lots of people arrived in cars or on cycles.

    Rất nhiều người đến bằng ô tô hoặc xe đạp.

  • They completed their journey by cycle.

    Họ đã hoàn thành cuộc hành trình của mình bằng chu kỳ.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of a series of events being repeated many times, always in the same order

thực tế là một chuỗi các sự kiện được lặp đi lặp lại nhiều lần, luôn theo cùng một thứ tự

Ví dụ:
  • Every business goes through cycles.

    Mọi hoạt động kinh doanh đều trải qua các chu kỳ.

  • the cycle of the seasons

    chu kỳ của các mùa

  • The argument is that reprisals simply perpetuate the cycle of violence.

    Lập luận cho rằng việc trả thù chỉ đơn giản là kéo dài chu kỳ bạo lực.

  • They could not break the cycle of harvest failure, food shortage, price increase and misery.

    Họ không thể phá vỡ vòng luẩn quẩn mất mùa, thiếu lương thực, giá cả tăng cao và khốn khổ.

  • Front runners generally establish themselves early in the election cycle.

    Những người dẫn đầu thường khẳng định vị thế của mình sớm trong chu kỳ bầu cử.

  • The percentage of companies being downgraded was typical for this point in the economic cycle.

    Tỷ lệ các công ty bị xuống hạng là điển hình cho thời điểm này trong chu kỳ kinh tế.

  • different phases of the cell cycle

    các giai đoạn khác nhau của chu kỳ tế bào

Ví dụ bổ sung:
  • Life is a natural cycle, just like the changing seasons.

    Cuộc sống là một vòng tuần hoàn tự nhiên, giống như các mùa thay đổi.

  • Male and female adults mate, the female lays eggs, and the cycle begins all over again.

    Con đực và con cái trưởng thành giao phối, con cái đẻ trứng và chu kỳ bắt đầu lại.

  • The European market is simply going through an economic cycle.

    Thị trường châu Âu đơn giản là đang trải qua một chu kỳ kinh tế.

  • The number of young produced per breeding cycle varies from species to species.

    Số lượng con non được sinh ra trong mỗi chu kỳ sinh sản khác nhau tùy theo loài.

  • This cycle of events continually repeats itself.

    Chu kỳ sự kiện này liên tục lặp lại.

a complete set or series, for example of movements in a machine

một bộ hoặc một loạt hoàn chỉnh, ví dụ như các chuyển động trong máy

Ví dụ:
  • eight cycles per second

    tám chu kỳ mỗi giây

  • the rinse cycle (= in a washing machine)

    chu trình xả (= trong máy giặt)

Từ, cụm từ liên quan