ngoại động từ
hoãn lại
to postpone the meeting: hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
nội động từ
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
to postpone the meeting: hoãn cuộc họp