Định nghĩa của từ postpone

postponeverb

hoãn

/pəˈspəʊn//pəʊˈspəʊn/

Nguồn gốc của từ "postpone" có thể bắt nguồn từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Gốc của nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ riêng biệt - "pos" có nghĩa là "after" hoặc "later", và "poner" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Trong tiếng Pháp cổ, cụm từ "après poner" được dùng để mô tả một hành động cố tình bị trì hoãn cho đến một thời điểm sau. Cụm từ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "postpone". Từ này ban đầu có nghĩa hơi khác một chút, ám chỉ theo nghĩa đen hơn là "hoãn lại một việc gì đó cho đến sau một hành động khác". Tuy nhiên, khi cách sử dụng của nó ngày càng phổ biến, nghĩa của nó đã phát triển thành chỉ đơn giản là trì hoãn một hành động hoặc sự kiện cho đến một thời điểm sau. Nguồn gốc của từ "postpone" là sự phản ánh về cách tiếng Anh đã được định hình theo lịch sử bởi ảnh hưởng của tiếng Na Uy cổ, tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cổ. Sự phát triển của "postpone" - từ "après poner" thành dạng tiếng Anh hiện đại - là một ví dụ về cách ngôn ngữ có thể thích nghi và thay đổi theo thời gian khi các từ và cụm từ mới xuất hiện và trở thành một phần của cách sử dụng phổ biến. Ngày nay, từ "postpone" được công nhận rộng rãi và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, biểu thị một hành động hoặc sự kiện bị trì hoãn hoặc lên lịch lại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghoãn lại

exampleto postpone the meeting: hoãn cuộc họp

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)

type nội động từ

meaning(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

exampleto postpone the meeting: hoãn cuộc họp

namespace
Ví dụ:
  • The school board decided to postpone the graduation ceremony due to inclement weather.

    Hội đồng nhà trường quyết định hoãn lễ tốt nghiệp vì thời tiết xấu.

  • My doctor advised me to postpone my trip until after my surgery.

    Bác sĩ khuyên tôi nên hoãn chuyến đi cho đến sau khi phẫu thuật.

  • The company postponed the annual meeting due to the spread of a contagious virus in the area.

    Công ty đã hoãn cuộc họp thường niên do sự lây lan của loại vi-rút truyền nhiễm trong khu vực.

  • The wedding reception has been postponed until further notice because of unexpected family issues.

    Tiệc cưới đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới vì những vấn đề bất ngờ trong gia đình.

  • The announcement of the new product launch has been postponed to allow for further product testing.

    Việc công bố ra mắt sản phẩm mới đã bị hoãn lại để có thời gian thử nghiệm sản phẩm thêm.

  • The concert has been postponed until next year due to unforeseen circumstances beyond the organizers' control.

    Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến năm sau do những tình huống bất khả kháng nằm ngoài tầm kiểm soát của ban tổ chức.

  • The product release date has been postponed to accommodate additional training and sales support.

    Ngày phát hành sản phẩm đã bị hoãn lại để dành thời gian cho hoạt động đào tạo và hỗ trợ bán hàng bổ sung.

  • The board meeting has been postponed until the end of the month to allow time for further discussion and decision making.

    Cuộc họp hội đồng quản trị đã được hoãn lại cho đến cuối tháng để có thời gian thảo luận và đưa ra quyết định.

  • The exams have been postponed until a later date due to the ongoing strike by the examiners.

    Kỳ thi đã bị hoãn lại cho đến một ngày sau đó do cuộc đình công đang diễn ra của các giám khảo.

  • The project launch has been postponed until further notice as the project manager needs more time to assess the viability of the project under the current economic climate.

    Việc khởi động dự án đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới vì người quản lý dự án cần thêm thời gian để đánh giá tính khả thi của dự án trong bối cảnh kinh tế hiện tại.