Định nghĩa của từ defer

deferverb

hoãn lại

/dɪˈfɜː(r)//dɪˈfɜːr/

Nguồn gốc từĐộng từ tiếng Anh trung đại muộn (cũng theo nghĩa là ‘đặt sang một bên’): từ tiếng Pháp cổ differer ‘trì hoãn hoặc khác biệt’, từ tiếng Latin differre, từ dis- ‘apart’ + ferre ‘mang, mang’. So sánh với differ. defer cho ai đó/​cái gì đó. tiếng Anh trung đại muộn: từ tiếng Pháp cổ deferer, từ tiếng Latin deferre ‘mang đi, ám chỉ (một vấn đề)’, từ de- ‘xa khỏi’ + ferre ‘mang, mang’.

Tóm Tắt

type động từ

meaninghoãn, trì hoãn, để chậm lại

exampleto defer to someone's wish: làm theo ý muốn của ai

exampleto defer to someone's opinion: chiều theo ý kiến của ai

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch

type nội động từ

meaningtheo, chiều theo, làm theo

exampleto defer to someone's wish: làm theo ý muốn của ai

exampleto defer to someone's opinion: chiều theo ý kiến của ai

namespace
Ví dụ:
  • The vice president will defer to the president on all major decisions.

    Phó tổng thống sẽ tuân theo tổng thống về mọi quyết định quan trọng.

  • The bill's implementation has been deferred until further notice.

    Việc thực hiện dự luật đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới.

  • The deadline for submitting the report has been deferred by a week.

    Thời hạn nộp báo cáo đã được hoãn lại một tuần.

  • Laura's promotion has been deferred due to company restructuring.

    Việc thăng chức của Laura đã bị hoãn lại do công ty tái cấu trúc.

  • The school board has decided to defer the decision on the new budget until the next meeting.

    Hội đồng nhà trường đã quyết định hoãn quyết định về ngân sách mới cho đến cuộc họp tiếp theo.

  • Amanda's surgery has been deferred until after the holiday season.

    Ca phẫu thuật của Amanda đã được hoãn lại cho đến sau kỳ nghỉ lễ.

  • The committee has deferred the decision on the proposed policy until more research is done.

    Ủy ban đã hoãn quyết định về chính sách được đề xuất cho đến khi có thêm nhiều nghiên cứu được thực hiện.

  • The contract signing has been deferred until both parties can agree on the terms.

    Việc ký kết hợp đồng đã bị hoãn lại cho đến khi cả hai bên có thể thống nhất về các điều khoản.

  • Sarah's retirement has been deferred until she reaches the age of 65.

    Việc nghỉ hưu của Sarah đã được hoãn lại cho đến khi bà đạt đến tuổi 65.

  • The university's capital campaign has been deferred until the economy improves.

    Chiến dịch gây quỹ của trường đại học đã bị hoãn lại cho đến khi nền kinh tế cải thiện.

Từ, cụm từ liên quan