động từ
hoãn, trì hoãn, để chậm lại
to defer to someone's wish: làm theo ý muốn của ai
to defer to someone's opinion: chiều theo ý kiến của ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch
nội động từ
theo, chiều theo, làm theo
to defer to someone's wish: làm theo ý muốn của ai
to defer to someone's opinion: chiều theo ý kiến của ai