Định nghĩa của từ moratorium

moratoriumnoun

cấm

/ˌmɒrəˈtɔːriəm//ˌmɔːrəˈtɔːriəm/

Từ "moratorium" bắt nguồn từ tiếng Latin "mora", có nghĩa là "delay" hoặc "hoãn lại". Trong những năm 1930, thuật ngữ này trở nên phổ biến như một thuật ngữ tài chính do cuộc khủng hoảng kinh tế được gọi là Đại suy thoái. Vào thời điểm đó, nhiều quốc gia đang phải vật lộn với mức nợ cao và gặp khó khăn trong việc trả nợ. Để ứng phó, một số chính phủ đã tuyên bố "moratorium" về việc trả nợ, cho phép công dân và các tổ chức của họ tạm thời hoãn trả nợ trong khi họ lấy lại được sự ổn định tài chính. Thuật ngữ "moratorium" dần dần bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong giáo dục, nơi có thể áp dụng lệnh hoãn trả nợ cho sinh viên, cho phép người vay tạm thời ngừng trả nợ, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Trong các vấn đề quốc tế, lệnh hoãn trả nợ đôi khi được tuyên bố đối với các hoạt động cụ thể, chẳng hạn như thử hạt nhân, để cho phép đàm phán và có thể đạt được thỏa thuận về việc sử dụng có trách nhiệm các hoạt động đó. Nhìn chung, từ "moratorium" được dùng để chỉ việc hoãn tạm thời một hành động, khoản thanh toán hoặc hoạt động cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều moratoria

meaning(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ

meaningthời kỳ hoãn nợ

meaningsự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)

namespace
Ví dụ:
  • In response to the economic crisis, the government announced a moratorium on all foreclosures for a period of six months.

    Để ứng phó với cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đã công bố lệnh hoãn mọi hoạt động tịch biên nhà trong thời hạn sáu tháng.

  • Due to the recent natural disaster, the university has imposed a moratorium on all construction projects to ensure the safety of its students and faculty.

    Do thảm họa thiên nhiên gần đây, trường đại học đã áp dụng lệnh tạm dừng mọi dự án xây dựng để đảm bảo an toàn cho sinh viên và giảng viên.

  • The student council has called for a moratorium on tuition increases until the government creates a more affordable and equitable system for higher education.

    Hội đồng sinh viên đã kêu gọi hoãn tăng học phí cho đến khi chính phủ tạo ra được một hệ thống giáo dục đại học công bằng và phải chăng hơn.

  • In light of the COVID-19 pandemic, many companies have implemented a moratorium on layoffs and cutbacks to mitigate the challenges faced by their employees.

    Trước đại dịch COVID-19, nhiều công ty đã thực hiện lệnh hoãn sa thải và cắt giảm nhân sự để giảm bớt những thách thức mà nhân viên phải đối mặt.

  • The new president of the organization has proposed a three-year moratorium on all campaigns for office to focus on implementing promised initiatives.

    Chủ tịch mới của tổ chức đã đề xuất hoãn lại ba năm đối với mọi chiến dịch tranh cử để tập trung vào việc thực hiện các sáng kiến ​​đã hứa.

  • The city has introduced a moratorium on new opioid prescriptions to prevent addiction and overdosing while implementing alternative pain management strategies.

    Thành phố đã ban hành lệnh tạm dừng kê đơn thuốc opioid mới để ngăn ngừa tình trạng nghiện và dùng thuốc quá liều, đồng thời thực hiện các chiến lược kiểm soát cơn đau thay thế.

  • Following reports of lead contamination, the water authority has advocated for a 12-month moratorium on all new residential developments to invest in improvements to the public water supply system.

    Sau các báo cáo về tình trạng ô nhiễm chì, cơ quan quản lý nước đã đề xuất tạm dừng xây dựng tất cả các khu dân cư mới trong vòng 12 tháng để đầu tư cải thiện hệ thống cấp nước công cộng.

  • The ministry has announced a moratorium on all mine openings until further assessment has been done regarding safety protocols and environmental sustainability.

    Bộ đã công bố lệnh tạm dừng mọi hoạt động khai thác mỏ cho đến khi có đánh giá sâu hơn về các quy trình an toàn và tính bền vững của môi trường.

  • Due to the recent international security breaches, the government has proclaimed a moratorium on the issuance of certain types of travel visas for a specific term.

    Do những vi phạm an ninh quốc tế gần đây, chính phủ đã tuyên bố tạm dừng cấp một số loại thị thực du lịch trong một thời hạn cụ thể.

  • The assembly has implemented a moratorium on all high-rise building permits and licensing while assessing the feasibility of implementing new fire-safety standards.

    Hội đồng đã thực hiện lệnh hoãn cấp tất cả các giấy phép xây dựng nhà cao tầng và cấp giấy phép trong khi đánh giá tính khả thi của việc thực hiện các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy mới.