ngoại động từ
ngừng đình chỉ; gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Default
làm gián đoạn
ngừng
/ˌdɪskənˈtɪnjuː//ˌdɪskənˈtɪnjuː/Từ "discontinue" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "away", và "continere" có nghĩa là "giữ lại với nhau" hoặc "duy trì". Trong tiếng Latin, cụm từ "discontinuare" có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "chia rẽ". Động từ "discontinue" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 có nghĩa là "làm gián đoạn" hoặc "dừng lại". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "dừng lại" hoặc "tạm dừng", như trong "to discontinue a project" hoặc "to discontinue a service". Ngày nay, "discontinue" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, y học và cuộc sống hàng ngày, để chỉ sự chấm dứt hoặc dừng lại của một cái gì đó.
ngoại động từ
ngừng đình chỉ; gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Default
làm gián đoạn
to stop doing, using or providing something, especially something that you have been doing, using or providing regularly
ngừng làm, sử dụng hoặc cung cấp cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó mà bạn đã và đang làm, sử dụng hoặc cung cấp thường xuyên
Người ta quyết định ngừng điều trị sau ba tháng.
Công ty đã ngừng cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.
Công ty thông báo sẽ ngừng sản xuất dòng sản phẩm lỗi thời do nhu cầu giảm.
Sau nhiều năm có mặt trên thị trường, nhà sản xuất đã quyết định ngừng sản xuất sản phẩm vì lo ngại về vấn đề an toàn.
Ban quản lý cửa hàng đã thông báo với khách hàng rằng họ sẽ ngừng kinh doanh thương hiệu nổi tiếng này do thay đổi chiến lược kiểm kê hàng tồn kho.
to stop making a product
ngừng sản xuất một sản phẩm
bán hàng Trung Quốc đã ngừng sản xuất