Định nghĩa của từ put off

put offphrasal verb

hoãn

////

Nguồn gốc của từ "put off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "upāfan" và phát âm là "ypāfan". Từ tiếng Anh-Saxon này có cùng nghĩa với tiếng Anh hiện đại "put off", có nghĩa là khiến một điều gì đó xảy ra sau đó hoặc trì hoãn nó. Từ tiếng Anh cổ "upāfan" là từ ghép của hai phần riêng biệt: "upā" có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "off", và "āfan" có nghĩa là "send". Từ ghép này cho thấy rằng cách sử dụng "put off" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "gửi đi" hoặc "gửi đi". Theo thời gian, cách phát âm và cách viết của "put off" đã phát triển cùng với tiếng Anh. Cách viết "put off" trong tiếng Anh hiện đại và cách phát âm của nó ("pət ˈɒf") là sự kết hợp của các dạng tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, chịu ảnh hưởng của nhiều sự kiện lịch sử như Cuộc chinh phạt của người Norman và Sự thay đổi nguyên âm lớn. Nói một cách ngắn gọn, nguồn gốc của từ "put off" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon, nơi nó có nghĩa tương tự như cách sử dụng tiếng Anh hiện đại và kể từ đó đã thay đổi cả về hình thức và cách phát âm do lịch sử phát triển của tiếng Anh.

namespace

to cancel a meeting or an arrangement that you have made with somebody

hủy bỏ một cuộc họp hoặc một thỏa thuận mà bạn đã thực hiện với ai đó

Ví dụ:
  • It's too late to put them off now.

    Bây giờ đã quá muộn để trì hoãn rồi.

  • She put him off with the excuse that she had too much work to do.

    Cô từ chối anh với lý do cô còn quá nhiều việc phải làm.

to make somebody dislike somebody/something or not trust them/it

làm cho ai đó không thích ai đó/cái gì đó hoặc không tin tưởng họ/nó

Ví dụ:
  • She's very clever but her manner does tend to put people off.

    Cô ấy rất thông minh nhưng cách cư xử của cô ấy có xu hướng khiến mọi người khó chịu.

  • Don't be put off by how it looks—it tastes delicious.

    Đừng sợ vẻ ngoài của nó, nó có vị rất ngon.

Từ, cụm từ liên quan

to interrupt somebody who is trying to give all their attention to something that they are doing

ngắt lời ai đó đang cố gắng tập trung toàn bộ sự chú ý vào việc họ đang làm

Ví dụ:
  • Don't put me off when I'm trying to concentrate.

    Đừng làm tôi nản lòng khi tôi đang cố gắng tập trung.

  • The sudden noise put her off her game.

    Tiếng động đột ngột khiến cô ngừng chơi.

to stop in order to allow somebody to leave

dừng lại để cho phép ai đó rời đi

Ví dụ:
  • I asked the bus driver to put me off at the station.

    Tôi yêu cầu tài xế xe buýt đưa tôi xuống ở trạm xe.