Định nghĩa của từ stall

stallnoun

quầy hàng

/stɔːl//stɔːl/

Từ "stall" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ "stalli" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đứng yên" hoặc "phù hợp". Vào thế kỷ thứ 9, các chiến binh Viking sẽ "stali" ngựa của họ, đặt chúng ở một vị trí cụ thể để chiến đấu. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một trạm hoặc một nơi mà một thứ gì đó được đặt. Vào thế kỷ 16, từ này có một ý nghĩa mới, ám chỉ một bục hoặc gian hàng có mái che, thường được các thương gia hoặc người buôn bán sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ "stall" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc dừng lại hoặc dừng đột ngột, việc một người từ bỏ hoặc đầu hàng, và thậm chí là chuồng nhốt gia súc của một người nông dân. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ "stall" vẫn gợi lên ý tưởng về một thứ gì đó được định vị hoặc đứng yên, thường là với mục đích hoặc ý định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng

meaningngăn (hầm mỏ than)

examplehe could no longer stall off his creditors: hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa

meaningquầy, bàn bày hàng

type ngoại động từ

meaningnhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)

meaningngăn (chuồng) thành nhiều ngăn

examplehe could no longer stall off his creditors: hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa

namespace

a table or small shop with an open front that people sell things from, especially at a market

một cái bàn hoặc cửa hàng nhỏ có mặt tiền rộng rãi để người ta bán đồ, đặc biệt là ở chợ

Ví dụ:
  • He works on a market stall in the Square.

    Anh ấy làm việc tại một gian hàng ở chợ ở Quảng trường.

  • They have a fish stall on the market.

    Họ có một quầy bán cá ở chợ.

  • Drinks were being sold from makeshift stalls at the side of the road.

    Đồ uống được bày bán ở các quầy hàng tạm bợ bên đường.

Ví dụ bổ sung:
  • He has a flower stall in the market.

    Anh ấy có một quầy bán hoa ở chợ.

  • I bought this trout at the market fish stall.

    Tôi đã mua con cá hồi này ở quầy bán cá ở chợ.

  • Who's going to man the stall at lunchtime?

    Ai sẽ đến quầy hàng vào giờ ăn trưa?

  • a stall selling second-hand books

    một gian hàng bán sách cũ

  • the man behind the stall

    người đàn ông đằng sau quầy hàng

Từ, cụm từ liên quan

a section inside a farm building that is large enough for one animal to be kept in

một phần bên trong một tòa nhà trang trại đủ rộng để nuôi một con vật

Ví dụ:
  • We had to muck out stalls and groom the horses.

    Chúng tôi phải dọn chuồng và chải lông cho ngựa.

a small area in a room, surrounded by glass, walls, etc., that contains a shower or toilet

một khu vực nhỏ trong phòng, được bao quanh bởi kính, tường, v.v., có vòi sen hoặc nhà vệ sinh

Ví dụ:
  • a bathroom stall

    một gian hàng phòng tắm

the seats that are nearest to the stage in a theatre

những chỗ ngồi gần sân khấu nhất trong rạp hát

Ví dụ:
  • the front row of the stalls

    hàng ghế đầu của quầy hàng

the seats at the front of a church where the choir (= singers) and priests sit

những chỗ ngồi ở phía trước của một nhà thờ nơi dàn hợp xướng (= ca sĩ) và các linh mục ngồi

a situation in which a vehicle’s engine suddenly stops because it is not getting enough power

tình huống động cơ của xe đột ngột dừng lại vì không nhận đủ công suất

a situation in which an aircraft loses speed and goes steeply downwards

tình huống máy bay mất tốc độ và lao thẳng xuống dưới

Ví dụ:
  • The plane went into a stall.

    Máy bay rơi vào tình trạng chết máy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches