ngoại động từ
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
to obstruct truffic: làm nghẽn giao thông
ngăn, che, lấp, che khuất
cản trở, gây trở ngại
to obstruct someone's proggress: cản trở sự tiến bộ của ai
to obstruct someone's activity: gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
nội động từ
phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
to obstruct truffic: làm nghẽn giao thông