tính từ
ở đằng sau
to hinder someone's work: cản trở công việc của ai
to hinder someone from working: cản trở không để ai làm việc gì
ngoại động từ
cản trở, gây trở ngại
to hinder someone's work: cản trở công việc của ai
to hinder someone from working: cản trở không để ai làm việc gì