Định nghĩa của từ reschedule

rescheduleverb

sắp xếp lại

/ˌriːˈʃedjuːl//ˌriːˈskedʒuːl/

Từ "reschedule" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nó là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" và từ "schedule". Bản thân "Schedule" bắt nguồn từ tiếng Latin "schedula", một tờ giấy nhỏ dùng để viết. Do đó, "reschedule" theo nghĩa đen có nghĩa là "lên lịch lại", phản ánh ý nghĩa của nó là sắp xếp lại hoặc lên kế hoạch lại một sự kiện đã lên lịch trước đó.

namespace

to change the time at which something has been arranged to happen, especially so that it takes place later

thay đổi thời gian mà việc gì đó đã được sắp xếp để xảy ra, đặc biệt là nó diễn ra muộn hơn

Ví dụ:
  • The meeting has been rescheduled for next week.

    Cuộc họp đã được dời lại vào tuần tới.

  • The show will now be rescheduled to a later date.

    Buổi diễn bây giờ sẽ được dời lại vào một ngày sau đó.

  • Due to unexpected circumstances, we need to reschedule our meeting for next Thursday at 2:00 p.m.

    Do những tình huống bất ngờ, chúng tôi cần phải lên lịch lại cuộc họp vào thứ năm tuần tới lúc 2:00 chiều.

  • The client has requested to reschedule our appointment for a later date as they are currently dealing with an urgent matter.

    Khách hàng đã yêu cầu dời lịch hẹn sang ngày khác vì họ hiện đang phải giải quyết một vấn đề cấp bách.

  • As the weather forecast predicts heavy rain, we recommend rescheduling the outdoor event for a drier day.

    Vì dự báo thời tiết cho thấy có mưa lớn nên chúng tôi khuyên bạn nên dời sự kiện ngoài trời sang ngày khô ráo hơn.

to arrange for somebody to pay back money that they have borrowed at a later date than was originally agreed

sắp xếp để ai đó trả lại số tiền họ đã vay muộn hơn so với thỏa thuận ban đầu

Ví dụ:
  • to reschedule a loan

    để sắp xếp lại một khoản vay

  • Repayments on the loan have been rescheduled over 20 years.

    Việc trả nợ khoản vay đã được gia hạn trong 20 năm.

Từ, cụm từ liên quan