Định nghĩa của từ adjourn

adjournverb

hoãn lại

/əˈdʒɜːn//əˈdʒɜːrn/

Từ "adjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "diurnare", có nghĩa là "hoãn lại cho đến ngày hôm sau". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "diurnal", ám chỉ ban ngày và "nare", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "hoãn lại". Động từ tiếng Latin "diurnare" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng hoãn một cuộc họp hoặc một nhiệm vụ cho đến ngày hôm sau. Từ "adjourn" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và nghĩa gốc của nó là "hoãn lại cho đến ngày hôm sau". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng kết thúc một cuộc họp hoặc một phiên họp, nhưng với mục đích triệu tập lại vào thời điểm sau. Ngày nay, từ "adjourn" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, chính trị và kinh doanh, để chỉ việc tạm dừng một cuộc họp hoặc một phiên họp với kế hoạch tiếp tục sau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghoãn, hoãn lại, để lại

exampleto adjourn the meeting until tomorrow: hoãn cuộc họp đến ngày mai

meaningngừng (buổi họp...) để sau họp lại

examplewhen dinner was over the guests adjourned to the sitting-room: cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

type nội động từ

meaningngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)

exampleto adjourn the meeting until tomorrow: hoãn cuộc họp đến ngày mai

meaningdời sang một nơi khác (để hội họp)

examplewhen dinner was over the guests adjourned to the sitting-room: cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

namespace
Ví dụ:
  • The board meeting was adjourned until further notice due to an unexpected emergency.

    Cuộc họp hội đồng quản trị đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới do tình huống khẩn cấp bất ngờ xảy ra.

  • After a lengthy discussion on the proposed budget, the council adjourned the meeting with a promise to reconvene the following week.

    Sau một cuộc thảo luận dài về dự toán ngân sách, hội đồng đã hoãn cuộc họp và hứa sẽ họp lại vào tuần sau.

  • The judge abruptly adjourned the trial, citing a critical error in the processing of key evidence.

    Thẩm phán đột ngột hoãn phiên tòa, nêu ra một lỗi nghiêm trọng trong quá trình xử lý bằng chứng quan trọng.

  • The shareholders voted to adjourn the annual general meeting so that they could further deliberate on the upcoming acquisition proposal.

    Các cổ đông đã bỏ phiếu hoãn cuộc họp đại hội đồng thường niên để họ có thể tiếp tục thảo luận về đề xuất mua lại sắp tới.

  • The committee adjourned the meeting after scheduling a follow-up session to address the unresolved issues.

    Ủy ban đã hoãn cuộc họp sau khi lên lịch phiên họp tiếp theo để giải quyết những vấn đề chưa được giải quyết.

  • The minister adjourned the parliamentary session, emphasizing the significance of the pending resolution on national security.

    Bộ trưởng hoãn phiên họp của quốc hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghị quyết đang chờ xử lý về an ninh quốc gia.

  • After concluding the statements of the witnesses, the judge adjourned the trial to reconvene the following morning.

    Sau khi kết thúc lời khai của các nhân chứng, thẩm phán đã hoãn phiên tòa để tiếp tục xét xử vào sáng hôm sau.

  • The judge adjourned the court to give the jury time to deliberate and reach a verdict.

    Thẩm phán hoãn phiên tòa để bồi thẩm đoàn có thời gian cân nhắc và đưa ra phán quyết.

  • The board adjourned the meeting, encouraging attendees to continue the discussion in a separate forum.

    Hội đồng hoãn cuộc họp và khuyến khích những người tham dự tiếp tục thảo luận ở một diễn đàn riêng.

  • After a heated debate on the merits of the proposal, the chairman adjourned the meeting, forgoing a vote in favor of further constituent consultation.

    Sau cuộc tranh luận sôi nổi về giá trị của đề xuất, chủ tịch đã hoãn cuộc họp, không bỏ phiếu để ủng hộ việc tham vấn thêm với các thành phần.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs