Định nghĩa của từ hold up

hold upphrasal verb

giữ chặt

////

Cụm từ "hold up" ban đầu có hai nghĩa riêng biệt trong tiếng Anh. Vào giữa thế kỷ 19, nó ám chỉ việc tạm dừng hoặc trì hoãn một quá trình hoặc sự kiện, thường là để thu thập thêm thông tin hoặc tài nguyên. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ cụm từ "hold Fast" có nghĩa là giữ chặt hoặc giữ chặt, dần dần phát triển thành "hold up." Nghĩa thứ hai của "hold up" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh cướp bóc và cướp giật. Trong những trường hợp này, "hold up" có nghĩa là dừng lại và đòi thứ gì đó, thường là tiền hoặc đồ vật có giá trị, bằng súng. Cách sử dụng nham hiểm hơn này của thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi với sự gia tăng của tội phạm có tổ chức trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ. Cuối cùng, "hold up" đã bao hàm nhiều tình huống hơn khi ai đó hoặc thứ gì đó bị hạn chế hoặc trì hoãn, bao gồm tắc nghẽn giao thông, chậm trễ xây dựng và trục trặc công nghệ, trong số những tình huống khác.

namespace

to support somebody/something and stop them from falling

để hỗ trợ ai đó/cái gì đó và ngăn chúng khỏi bị ngã

to delay or block the movement or progress of somebody/something

trì hoãn hoặc ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiến triển của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • An accident is holding up traffic.

    Có một vụ tai nạn đang làm tắc nghẽn giao thông.

  • The project was held up by various legal problems.

    Dự án bị trì hoãn do nhiều vấn đề pháp lý.

Từ, cụm từ liên quan

to use or present somebody/something as an example

sử dụng hoặc trình bày ai đó/cái gì đó như một ví dụ

Ví dụ:
  • She's always holding up her children as models of good behaviour.

    Cô ấy luôn coi con mình là tấm gương về hành vi tốt.

  • His ideas were held up to ridicule.

    Ý tưởng của ông đã bị coi là trò cười.