danh từ
môi
upper lip: môi trên
lower lip: môi dưới
to curl one's lips: cong môi
miệng vết thương, miệng vết lở
miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
ngoại động từ
hôn, mặt môi vào
upper lip: môi trên
lower lip: môi dưới
to curl one's lips: cong môi
vỗ bờ (nước, sóng)
thì thầm