Định nghĩa của từ elder

elderadjective

đàn anh

/ˈeldə(r)//ˈeldər/

Từ "elder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "eldr" hoặc "eldor" được dùng để mô tả một người lớn tuổi hơn, khôn ngoan hơn và có nhiều kinh nghiệm hơn. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "elder," có nghĩa là "người lớn tuổi" hoặc "người cao tuổi". Trong tiếng Anh cổ, từ "elder" cũng được dùng để mô tả một người được tôn kính vì tuổi tác, trí tuệ và thẩm quyền tinh thần của họ. Theo nghĩa này, một người lớn tuổi là một nhà lãnh đạo hoặc người hướng dẫn được kính trọng, thường là trong một gia đình, cộng đồng hoặc nhóm tôn giáo. Ngày nay, thuật ngữ "elder" vẫn được dùng để mô tả một người lớn tuổi hơn và khôn ngoan hơn, thường tập trung vào kinh nghiệm, trí tuệ và khả năng lãnh đạo của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhiều tuổi hơn

exampleelder brother: anh

type danh từ

meaningngười nhiều tuổi hơn

exampleelder brother: anh

meaning(số nhiều) bậc huynh trưởng

namespace

older

lớn hơn

Ví dụ:
  • my elder brother

    anh trai tôi

  • his elder sister

    chị gái của anh ấy

used without a noun immediately after it to show who is the older of two people

được sử dụng mà không có danh từ ngay sau nó để chỉ ra ai là người lớn tuổi hơn trong hai người

Ví dụ:
  • the elder of their two sons

    anh cả của hai đứa con trai của họ

used before or after somebody’s name to show that they are the older of two people who have the same name

được sử dụng trước hoặc sau tên của ai đó để cho thấy rằng họ là người lớn tuổi hơn trong hai người có cùng tên

Ví dụ:
  • the elder Pitt

    Pitt lớn tuổi

  • Pitt the elder

    Pitt trưởng lão

Từ, cụm từ liên quan