Định nghĩa của từ metabolic

metabolicadjective

trao đổi chất

/ˌmetəˈbɒlɪk//ˌmetəˈbɑːlɪk/

Từ "metabolic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Tiền tố "meta-" có nghĩa là "beyond" hoặc "trans-", trong khi từ "bainein" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Khi kết hợp với nhau, tiền tố và gốc tạo thành từ tiếng Hy Lạp "metabainein", có nghĩa là "biến đổi" hoặc "biến đổi". Từ "metabolic" lần đầu tiên được sử dụng trong tài liệu khoa học vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình mà các sinh vật sống biến đổi hoặc phân hủy thức ăn thành năng lượng. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ và triết gia người Đức Philipp Melanchthon, người đã sử dụng nó để mô tả cách cơ thể con người chuyển đổi thức ăn thành nhiên liệu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các quá trình sinh hóa diễn ra bên trong các sinh vật sống, bao gồm quá trình phân hủy và tổng hợp chất dinh dưỡng, hormone và các chất khác. Ngày nay, thuật ngữ "metabolic" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, dinh dưỡng và hóa sinh để mô tả các quá trình phức tạp duy trì sự sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất

namespace
Ví dụ:
  • The metabolic process of converting food into energy is complex and crucial for maintaining good health.

    Quá trình trao đổi chất chuyển hóa thức ăn thành năng lượng rất phức tạp và quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

  • Some people have a slower metabolism, which can lead to weight gain and difficulty losing excess pounds.

    Một số người có quá trình trao đổi chất chậm hơn, có thể dẫn đến tăng cân và khó giảm cân thừa.

  • Consuming foods high in fiber can aid in healthy digestion and support a proper metabolic function.

    Ăn thực phẩm giàu chất xơ có thể hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh và chức năng trao đổi chất hoạt động bình thường.

  • The metabolism of certain medications can vary greatly from person to person, making it important to monitor dosage and potential side effects.

    Quá trình chuyển hóa của một số loại thuốc có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi người, do đó việc theo dõi liều lượng và các tác dụng phụ tiềm ẩn là rất quan trọng.

  • Exercising regularly not only strengthens muscles but also boosts metabolism and helps to maintain a healthy weight.

    Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp tăng cường cơ bắp mà còn thúc đẩy quá trình trao đổi chất và giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.

  • A diet rich in processed foods and sugar can negatively impact metabolic health and increase the risk of developing metabolic disorders.

    Chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn và đường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe trao đổi chất và làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn chuyển hóa.

  • In people with diabetes, proper management of blood sugar levels is essential for maintaining a healthy metabolic state.

    Ở những người mắc bệnh tiểu đường, việc kiểm soát lượng đường trong máu hợp lý là điều cần thiết để duy trì trạng thái trao đổi chất lành mạnh.

  • Drinking plenty of water throughout the day can also aid in metabolic function by promoting healthy digestion and helping the body to eliminate waste.

    Uống nhiều nước trong ngày cũng có thể hỗ trợ chức năng trao đổi chất bằng cách thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh và giúp cơ thể đào thải chất thải.

  • Researchers are constantly studying metabolic pathways in the hopes of developing new treatments for metabolic disorders such as obesity and metabolic syndrome.

    Các nhà nghiên cứu liên tục nghiên cứu các con đường chuyển hóa với hy vọng phát triển phương pháp điều trị mới cho các rối loạn chuyển hóa như béo phì và hội chứng chuyển hóa.

  • A dietitian can provide valuable guidance for optimizing metabolic health, helping individuals to make informed dietary choices that promote overall well-being.

    Chuyên gia dinh dưỡng có thể cung cấp hướng dẫn có giá trị để tối ưu hóa sức khỏe trao đổi chất, giúp mọi người đưa ra lựa chọn chế độ ăn uống sáng suốt nhằm thúc đẩy sức khỏe tổng thể.