danh từ
chức năng
procreative function: chức năng sinh sản
((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
the functions of a judge: nhiệm vụ của quan toà
buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
nội động từ: (functionate)
hoạt động, chạy (máy)
procreative function: chức năng sinh sản
thực hiện chức năng
the functions of a judge: nhiệm vụ của quan toà