Định nghĩa của từ adaptation

adaptationnoun

thích ứng

/ˌædæpˈteɪʃn//ˌædæpˈteɪʃn/

Từ "adaptation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "adaptare" có nghĩa là "phù hợp với nhau" hoặc "kết hợp", và nó bắt nguồn từ "ad" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "aptare" (có nghĩa là "phù hợp"). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "adaptatio" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "adaptacioun", ám chỉ hành động phù hợp hoặc tuân thủ một cái gì đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "adaptation" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả quá trình thay đổi hoặc sửa đổi một cái gì đó để phù hợp với một tình huống hoặc mục đích cụ thể. Khái niệm sinh học về sự thích nghi, hoặc quá trình mà một sinh vật trở nên phù hợp hơn với môi trường của nó, xuất hiện vào thế kỷ 18. Trong những thập kỷ gần đây, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao hàm các lĩnh vực khác, bao gồm làm phim, văn học và khoa học máy tính, trong đó chuyển thể đề cập đến quá trình thay đổi một tác phẩm để phù hợp với phương tiện truyền thông hoặc đối tượng khán giả mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tra vào, sự lắp vào

meaningsự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp

meaningtài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp

typeDefault

meaning(Tech) thích ứng, thích nghi; phối hợp (d)

namespace

the action or process of changing something, or of being changed, to suit a new purpose or situation

hành động hoặc quá trình thay đổi một cái gì đó hoặc được thay đổi để phù hợp với mục đích hoặc tình huống mới

Ví dụ:
  • the adaptation of buildings for military purposes

    sự thích ứng của các tòa nhà cho mục đích quân sự

  • The process of adaptation to a new school is difficult for some children.

    Quá trình thích nghi với trường học mới là khó khăn đối với một số trẻ.

  • making adaptations to your home

    thực hiện các điều chỉnh cho ngôi nhà của bạn

a film, television drama or play that is based on a particular book or play but has been changed to suit the new medium

một bộ phim, kịch truyền hình hoặc vở kịch dựa trên một cuốn sách hoặc vở kịch cụ thể nhưng đã được thay đổi cho phù hợp với phương tiện mới

Ví dụ:
  • a screen adaptation of Shakespeare’s ‘Macbeth’

    chuyển thể màn ảnh từ 'Macbeth' của Shakespeare

the process of change by which a species becomes better suited to its environment

quá trình thay đổi để một loài trở nên phù hợp hơn với môi trường của nó

Ví dụ:
  • the adaptation of desert species to the hot conditions

    sự thích nghi của các loài sa mạc với điều kiện nóng bức

  • Adaptations in plants occur over thousands of years.

    Sự thích nghi ở thực vật diễn ra trong hàng ngàn năm.