Định nghĩa của từ nutrition

nutritionnoun

dinh dưỡng

/njuˈtrɪʃn//nuˈtrɪʃn/

Từ "nutrition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutries", có nghĩa là "nourish" hoặc "sutenance". Từ này được nhà thực vật học và hóa học người Pháp Antoine-Laurent de Jussieu đặt ra lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18 để mô tả quá trình thực vật chuyển đổi ánh sáng và chất dinh dưỡng thành năng lượng. Vào thế kỷ 19, khi khoa học bắt đầu tập trung nhiều hơn vào cơ thể con người và các chức năng của nó, ý nghĩa của từ nutrition bắt đầu thay đổi. Nhà sinh vật học Jean Anthelme Brillat-Savarin, người thường được gọi là cha đẻ của dinh dưỡng hiện đại, đã mở rộng định nghĩa về nutrition để bao gồm các cách mà động vật hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng mà chúng tiêu thụ. Theo định nghĩa của Từ điển tiếng Anh Oxford, nghĩa hiện đại của từ nutrition là "quá trình mà các sinh vật tiếp nhận và sử dụng các chất dinh dưỡng". Nó bao gồm các quá trình sinh học phức tạp mà các tế bào phát triển, duy trì và tự phục hồi. Hiểu được những quá trình này rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe tối ưu và ngăn ngừa bệnh tật, vì dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân nặng cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng

meaningđồ ăn bổ

meaning(y học) khoa dinh dưỡng

namespace

the process by which living things receive the food necessary for them to grow and be healthy

quá trình các sinh vật sống nhận được thức ăn cần thiết để chúng phát triển và khỏe mạnh

Ví dụ:
  • advice on diet and nutrition

    lời khuyên về chế độ ăn uống và dinh dưỡng

  • to study food science and nutrition

    để nghiên cứu khoa học thực phẩm và dinh dưỡng

  • Nutrition information is now provided on the back of most food products.

    Thông tin dinh dưỡng hiện được cung cấp ở mặt sau của hầu hết các sản phẩm thực phẩm.

  • Eating a balanced diet rich in essential nutrients is crucial for maintaining proper nutrition.

    Ăn một chế độ ăn cân bằng giàu chất dinh dưỡng thiết yếu là rất quan trọng để duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý.

  • The doctor recommended that the patient make some dietary changes to improve their nutrition and overall health.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thay đổi chế độ ăn uống để cải thiện dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể.

Từ, cụm từ liên quan

food that is needed to grow and be healthy

thực phẩm cần thiết để phát triển và khỏe mạnh

Ví dụ:
  • A feeding tube gives her nutrition and water.

    Ống dẫn thức ăn cung cấp chất dinh dưỡng và nước cho cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan