danh từ
(y học) hội chứng
hội chứng
/ˈsɪndrəʊm//ˈsɪndrəʊm/Từ "syndrome" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σύνδρομος" (syndrmos), có nghĩa là "chạy cùng nhau". Trong y học, hội chứng là một tập hợp các đặc điểm lâm sàng mô tả một bệnh hoặc tình trạng cụ thể. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả sự kết hợp của các triệu chứng vật lý có liên quan đến một rối loạn cụ thể. Từ tiếng Hy Lạp "syndrmos" bắt nguồn từ "σύν" (syn), có nghĩa là "together" hoặc "with", và "δρόμος" (dromos), có nghĩa là "running" hoặc "course". Điều này đề cập đến ý tưởng về nhiều triệu chứng hoặc dấu hiệu xảy ra cùng nhau, hoặc "chạy cùng nhau", để tạo thành một mô hình hoặc hồ sơ đặc trưng của một bệnh hoặc tình trạng. Theo thời gian, thuật ngữ "syndrome" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, xã hội học và khoa học máy tính, để mô tả một tập hợp các hiện tượng hoặc đặc điểm liên quan tồn tại cùng nhau.
danh từ
(y học) hội chứng
a set of physical conditions that show you have a particular disease or medical problem
một tập hợp các điều kiện vật lý cho thấy bạn mắc một căn bệnh hoặc vấn đề y tế cụ thể
PMS hoặc hội chứng tiền kinh nguyệt
Hội chứng này có liên quan đến ho thường xuyên.
Hội chứng này chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi bốn mươi.
Từ, cụm từ liên quan
a set of opinions or a way of behaving that is typical of a particular type of person, attitude or social problem
một tập hợp các ý kiến hoặc cách ứng xử tiêu biểu cho một kiểu người, thái độ hoặc vấn đề xã hội cụ thể
Với thanh thiếu niên, hãy chuẩn bị cho hội chứng “Tôi, tôi, tôi!” (= họ nghĩ đến bản thân mình trước).
Hiện tượng này được gọi là “hội chứng California”.
Từ, cụm từ liên quan