Định nghĩa của từ healthy

healthyadjective

khỏe mạnh, lành mạnh

/ˈhɛlθi/

Định nghĩa của từ undefined

"Khỏe mạnh" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæl," có nghĩa là "whole" hoặc "khỏe mạnh." Thuật ngữ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "hailaz," có cùng nghĩa. Khái niệm "whole" có liên quan đến sự khỏe mạnh và không có bệnh tật. Theo thời gian, "hæl" đã phát triển thành "hale," và cuối cùng "healthy" trở thành thuật ngữ được ưa chuộng để mô tả trạng thái khỏe mạnh về thể chất và tinh thần.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhoẻ mạnh

meaningcó lợi cho sức khoẻ

examplea healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)

meaninglành mạnh

examplea healthy way of living: lối sống lành mạnh

namespace

having good health and not likely to become ill

có sức khỏe tốt và không có khả năng bị bệnh

Ví dụ:
  • a healthy child/baby/adult

    một đứa trẻ/em bé/người lớn khỏe mạnh

  • The researchers then measured brain activity in two groups of healthy subjects.

    Sau đó, các nhà nghiên cứu đo hoạt động não ở hai nhóm đối tượng khỏe mạnh.

  • a healthy animal/tree

    một con vật/cây khỏe mạnh

  • Stay healthy by eating well and exercising regularly.

    Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên.

  • She was finally starting to look healthy again.

    Cuối cùng cô ấy đã bắt đầu trông khỏe mạnh trở lại.

  • The newborn was perfectly healthy.

    Đứa trẻ sơ sinh hoàn toàn khỏe mạnh.

  • People are living longer and living healthier lives.

    Mọi người đang sống lâu hơn và sống cuộc sống khỏe mạnh hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • Her good diet had kept her healthy.

    Chế độ ăn uống tốt đã giúp cô ấy khỏe mạnh.

  • The rare disorder strikes apparently healthy boys between the ages of five and twelve.

    Rối loạn hiếm gặp này thường xảy ra ở những bé trai khỏe mạnh trong độ tuổi từ năm đến mười hai.

  • Working in the open air has made him very healthy.

    Làm việc ngoài trời khiến anh ấy rất khỏe mạnh.

  • You look disgustingly healthy! How do you manage it?

    Bạn trông khỏe mạnh kinh khủng! Bạn làm sao mà khỏe được thế?

  • a shampoo that keeps hair looking healthy

    dầu gội giúp tóc trông khỏe mạnh

Từ, cụm từ liên quan

good for your health

tốt cho sức khỏe của bạn

Ví dụ:
  • a healthy diet/lifestyle

    một chế độ ăn uống/lối sống lành mạnh

  • healthy eating/food/living

    ăn uống/thực phẩm/cuộc sống lành mạnh

  • The farm provides a healthy work environment.

    Trang trại cung cấp một môi trường làm việc lành mạnh.

Ví dụ bổ sung:
  • a new diet which is considered much healthier than previous ones

    một chế độ ăn mới được coi là lành mạnh hơn nhiều so với chế độ ăn trước đây

  • Many people today are adopting a healthy lifestyle.

    Nhiều người ngày nay đang áp dụng lối sống lành mạnh.

  • More public awareness of healthy eating has made us think more about our diet.

    Nhận thức cộng đồng nhiều hơn về việc ăn uống lành mạnh đã khiến chúng ta suy nghĩ nhiều hơn về chế độ ăn uống của mình.

Từ, cụm từ liên quan

showing that you are in good health

cho thấy bạn có sức khỏe tốt

Ví dụ:
  • to have a healthy appetite

    để có một sự thèm ăn lành mạnh

normal and sensible

bình thường và hợp lý

Ví dụ:
  • The child showed a healthy curiosity.

    Đứa trẻ thể hiện sự tò mò lành mạnh.

  • She has a healthy respect for her rival's talents.

    Cô ấy có sự tôn trọng lành mạnh đối với tài năng của đối thủ.

  • It's not healthy the way she clings to the past.

    Cách cô ấy bám víu vào quá khứ là không tốt cho sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan

successful and working well

thành công và làm việc tốt

Ví dụ:
  • The economy is extremely healthy at the moment.

    Nền kinh tế hiện tại đang cực kỳ lành mạnh.

  • Your car doesn't sound very healthy.

    Xe của bạn nghe có vẻ không được khỏe lắm.

large and showing success

lớn và thể hiện sự thành công

Ví dụ:
  • a healthy bank balance

    số dư ngân hàng lành mạnh

  • a healthy profit

    lợi nhuận lành mạnh