Định nghĩa của từ glucose

glucosenoun

đường glucose

/ˈɡluːkəʊs//ˈɡluːkəʊs/

Từ "glucose" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp γλοιו (gloios), có nghĩa là "sansonite" hoặc "giống mật ong". Vào thế kỷ 18, nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier đã phát hiện ra một loại đường trong nhựa cây có vị ngọt và giống mật ong. Ông đặt tên cho chất này là "glucose" vào năm 1785, ám chỉ sự giống nhau của nó với mật ong. Từ tiếng Hy Lạp γλοιυ (gloious) bắt nguồn từ γλοι (gloos), có nghĩa là "honey" và hậu tố -ο (o), tạo thành danh từ. Từ "glucose" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, và được sử dụng rộng rãi trong hóa sinh và y học để chỉ loại đường này, một thành phần quan trọng của nhiều phân tử sinh học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Glucoza

namespace
Ví dụ:
  • The pancreas releases insulin in response to high levels of glucose in the bloodstream.

    Tuyến tụy giải phóng insulin để đáp ứng với lượng glucose cao trong máu.

  • Diabetics struggle to maintain healthy glucose levels due to the body's inability to produce or respond to insulin.

    Người bị tiểu đường gặp khó khăn trong việc duy trì lượng glucose khỏe mạnh do cơ thể không có khả năng sản xuất hoặc phản ứng với insulin.

  • Glucose is the primary source of energy for the body's cells, providing the extra boost needed during exercise.

    Glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể, cung cấp năng lượng cần thiết trong quá trình tập thể dục.

  • Babies are born with an innate ability to regulate their glucose levels, as their mothers' blood sugar passes through the placenta.

    Trẻ sơ sinh được sinh ra với khả năng bẩm sinh trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu, vì lượng đường trong máu của mẹ đi qua nhau thai.

  • Consuming a high-glucose meal can cause a rapid spike in blood sugar, which can lead to cravings for quick-release carbohydrates.

    Tiêu thụ một bữa ăn có hàm lượng glucose cao có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột biến, dẫn đến cảm giác thèm ăn carbohydrate giải phóng nhanh.

  • Monitoring glucose levels is crucial for people with diabetes to prevent long-term complications such as kidney disease, blindness, and nerve damage.

    Việc theo dõi lượng glucose rất quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài như bệnh thận, mù lòa và tổn thương thần kinh.

  • Glucose molecules are absorbed into the bloodstream through the small intestine after eating a meal.

    Các phân tử glucose được hấp thụ vào máu qua ruột non sau khi ăn.

  • Athletes may consume glucose supplements before workouts to provide a sustained energy source.

    Các vận động viên có thể sử dụng thực phẩm bổ sung glucose trước khi tập luyện để cung cấp nguồn năng lượng bền vững.

  • Glucose can be stored in the liver and muscles as glycogen, which is then released when blood sugar levels drop.

    Glucose có thể được lưu trữ trong gan và cơ dưới dạng glycogen, sau đó được giải phóng khi lượng đường trong máu giảm xuống.

  • Medical treatments like insulin injections and oral diabetes medications help manage glucose levels for those with diabetes.

    Các phương pháp điều trị y tế như tiêm insulin và thuốc uống điều trị tiểu đường giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường.