Định nghĩa của từ disease

diseasenoun

căn bệnh, bệnh tật

/dɪˈziːz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "disease" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "dis(e)" có nghĩa là "bad" hoặc "wicked" và "ase" có nghĩa là "condition" hoặc "state". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "disease" xuất hiện, mô tả một tình trạng hoặc trạng thái được coi là xấu hoặc khó chịu. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nhiều tình trạng không lành mạnh hoặc bất thường, bao gồm bệnh tật, rối loạn và đau khổ. Từ "disease" thường được liên kết với thuật ngữ tiếng Latin "morbus", có nghĩa là "disease" hoặc "suffering" và được cho là đã ảnh hưởng đến sự phát triển của các từ tiếng Anh cổ. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm bệnh tật đã phát triển đáng kể, từ những quan niệm cổ xưa về tà ma và mất cân bằng dịch thể đến hiểu biết hiện đại về các yếu tố sinh học và môi trường. Bất chấp những thay đổi trong hiểu biết, từ "disease" vẫn là một thuật ngữ cơ bản trong diễn ngôn y khoa và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh, bệnh tật

meaning(nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)

namespace

an illness affecting humans, animals or plants, often caused by infection

một căn bệnh ảnh hưởng đến con người, động vật hoặc thực vật, thường do nhiễm trùng

Ví dụ:
  • heart/lung/liver disease

    bệnh tim/phổi/gan

  • In 19th century England, infectious diseases were the principal cause of death.

    Ở Anh thế kỷ 19, bệnh truyền nhiễm là nguyên nhân chính gây tử vong.

  • chronic diseases such as obesity and diabetes

    các bệnh mãn tính như béo phì và tiểu đường

  • health measures to prevent the spread of disease

    các biện pháp y tế để ngăn chặn sự lây lan của bệnh

  • Smoking increases the risk of heart disease.

    Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

  • It is not known what causes the disease.

    Người ta không biết nguyên nhân gây bệnh.

  • He suffers from a rare blood disease.

    Anh mắc một căn bệnh hiếm gặp về máu.

  • Sailors who ate no fresh food contracted the disease.

    Những thủy thủ không ăn thực phẩm tươi sẽ mắc bệnh.

  • It's better to prevent disease by ensuring a clean water supply.

    Tốt hơn hết là phòng bệnh bằng cách đảm bảo cung cấp nước sạch.

  • to treat/cure a disease

    để điều trị/chữa một căn bệnh

  • to spread/transmit a disease

    lây lan/truyền bệnh

  • Cattle had to be slaughtered after an outbreak of the disease.

    Gia súc phải tiêu hủy sau khi dịch bệnh bùng phát.

  • patients with coronary heart disease

    bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành

  • cardiovascular/pulmonary/respiratory disease

    bệnh tim mạch/phổi/hô hấp

Ví dụ bổ sung:
  • Children are still dying in their millions from preventable diseases.

    Hàng triệu trẻ em vẫn đang chết vì những căn bệnh có thể phòng ngừa được.

  • Humans can contract the disease, which is treatable with antibiotics.

    Con người có thể mắc bệnh và có thể điều trị bằng kháng sinh.

  • the problem of controlling pests and disease with organic gardening methods

    vấn đề kiểm soát sâu bệnh bằng phương pháp làm vườn hữu cơ

  • Gene therapy was first pursued in an attempt to cure genetic diseases.

    Liệu pháp gen lần đầu tiên được theo đuổi trong nỗ lực chữa các bệnh di truyền.

  • We face the challenge of finding new ways to treat diseases.

    Chúng ta phải đối mặt với thách thức tìm ra những cách mới để điều trị bệnh tật.

Từ, cụm từ liên quan

something that is very wrong with people’s attitudes, way of life or with society

cái gì đó rất sai trái với thái độ, lối sống của con người hoặc với xã hội

Ví dụ:
  • Greed is a disease of modern society.

    Tham lam là căn bệnh của xã hội hiện đại.

  • The patient was diagnosed with a rare and deadly disease that required immediate medical attention.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một căn bệnh hiếm gặp và nguy hiểm, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • Disease outbreaks in low-income countries often disproportionately affect vulnerable populations, including children and pregnant women.

    Các đợt bùng phát dịch bệnh ở các nước thu nhập thấp thường ảnh hưởng không cân xứng đến nhóm dân số dễ bị tổn thương, bao gồm trẻ em và phụ nữ mang thai.

  • Antibiotics are commonly used to treat bacterial diseases, but their overuse has led to the development of antibiotic-resistant strains.

    Thuốc kháng sinh thường được dùng để điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra, nhưng việc sử dụng quá mức đã dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.

  • Studies have shown that a healthy lifestyle, including a balanced diet and regular exercise, can help prevent many diseases.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên, có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.