Định nghĩa của từ hormone

hormonenoun

hoocmon

/ˈhɔːməʊn//ˈhɔːrməʊn/

Từ "hormone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hormē", có nghĩa là "kích thích" hoặc "kích thích". Vào cuối thế kỷ 19, bác sĩ người Đức Ernst Laqué đã sử dụng thuật ngữ "Hormon" để mô tả các chất truyền tin hóa học được sản xuất bởi các tuyến và cơ quan để kích thích các quá trình sinh lý cụ thể trong cơ thể. Laqué đã lấy thuật ngữ này từ tiếng Hy Lạp "hormē" và hậu tố "-on", được sử dụng để tạo thành danh từ biểu thị tác nhân hoặc phương tiện. Từ đó, thuật ngữ "hormone" đã được sử dụng trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác và hiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nội tiết học, sinh lý học và y học để mô tả các phân tử sinh học quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) Hoocmon

namespace
Ví dụ:
  • Insulin, a hormone produced by the pancreas, regulates the level of glucose in the blood.

    Insulin, một loại hormone do tuyến tụy sản xuất, có tác dụng điều chỉnh lượng glucose trong máu.

  • Estrogen, a hormone found in women, plays a role in the development of secondary sex characteristics.

    Estrogen, một loại hormone có ở phụ nữ, đóng vai trò trong sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp.

  • Testosterone, a hormone primarily found in men, is responsible for the development of male physical characteristics.

    Testosterone, một loại hormone chủ yếu có ở nam giới, chịu trách nhiệm phát triển các đặc điểm thể chất của nam giới.

  • Cortisol, a stress hormone, helps the body deal with physical and emotional stressors.

    Cortisol, một loại hormone gây căng thẳng, giúp cơ thể đối phó với những tác nhân gây căng thẳng về thể chất và cảm xúc.

  • Oxytocin, a hormone released during childbirth and breastfeeding, helps facilitate bonding between mother and baby.

    Oxytocin, một loại hormone được giải phóng trong quá trình sinh nở và cho con bú, giúp tạo điều kiện gắn kết giữa mẹ và bé.

  • Melatonin, a hormone produced by the pineal gland, helps regulate sleep-wake cycles.

    Melatonin, một loại hormone do tuyến tùng sản xuất, giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức.

  • Ghrelin, a hormone produced by the stomach, signals hunger to the brain.

    Ghrelin, một loại hormone do dạ dày sản xuất, có tác dụng truyền tín hiệu đói đến não.

  • Leptin, a hormone produced by fat cells, signals fullness to the brain.

    Leptin, một loại hormone do tế bào mỡ sản xuất, có tác dụng truyền tín hiệu no đến não.

  • Prolactin, a hormone responsible for lactation in women, is also produced in smaller amounts in men.

    Prolactin, một loại hormone chịu trách nhiệm cho việc tiết sữa ở phụ nữ, cũng được sản xuất với lượng ít hơn ở nam giới.

  • Human growth hormone (HGH), produced by the pituitary gland, promotes growth and development in children and adolescents.

    Hormone tăng trưởng ở người (HGH), do tuyến yên sản xuất, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Từ, cụm từ liên quan