Định nghĩa của từ pathway

pathwaynoun

con đường

/ˈpɑːθweɪ//ˈpæθweɪ/

Từ "pathway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ sự kết hợp của "path" và "way". Bản thân "Path" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "paþaz", có nghĩa là "footpath" hoặc "track". "Way" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wegaz", cũng có nghĩa là "path" hoặc "road". Theo thời gian, "pathway" đã phát triển để mô tả không chỉ một tuyến đường vật lý mà còn là một tuyến đường tượng trưng hoặc chuỗi các bước, chẳng hạn như trong một quá trình hoặc một sự nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường mòn, đường nhỏ

namespace

a track that serves as a path

một ca khúc phục vụ như một con đường

Ví dụ:
  • They came out of the woods and onto a pathway.

    Họ ra khỏi rừng và đi vào một con đường mòn.

Ví dụ bổ sung:
  • A man came in sight further down the pathway.

    Một người đàn ông xuất hiện ở phía xa con đường.

  • A row of white stones marked the pathway across the marsh.

    Một hàng đá trắng đánh dấu con đường băng qua đầm lầy.

  • There is a brick pathway with flower beds on either side.

    Có một lối đi lát gạch với các luống hoa ở hai bên.

  • There was a pathway with steps cut into the cliff.

    Có một con đường với những bậc thang cắt vào vách đá.

a plan of action or way of achieving something

một kế hoạch hành động hoặc cách để đạt được một cái gì đó

Ví dụ:
  • We help students define and develop a clear career pathway.

    Chúng tôi giúp sinh viên xác định và phát triển con đường sự nghiệp rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan

a route formed by a chain of nerve cells along which electrical signals travel from one part of the body to another

một con đường được hình thành bởi một chuỗi các tế bào thần kinh dọc theo đó các tín hiệu điện truyền từ bộ phận này sang bộ phận khác của cơ thể

Ví dụ:
  • neural pathways

    con đường thần kinh