Định nghĩa của từ enzyme

enzymenoun

enzim

/ˈenzaɪm//ˈenzaɪm/

Từ "enzyme" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "en" có nghĩa là "in" và "zyme" có nghĩa là "ferment" hoặc "leaven". Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà hóa học người Đức Friedrich Wöhler vào năm 1847, người đã phân lập enzyme diastase từ mạch nha lúa mạch. Wöhler đã lấy thuật ngữ "enzyme" từ tiếng Hy Lạp "zymē" (zyme), ám chỉ hoạt động làm nở của nấm men trong quá trình lên men và thêm tiền tố "en-", có nghĩa là "in" hoặc "within", để chỉ rằng chất này là chất hoạt hóa hoặc chất xúc tác của quá trình lên men. Trong bài báo của mình, Wöhler đã nêu: "Diezyme" (tôi đã chỉ định là diastase) có trong mạch nha, là nguyên nhân gây ra quá trình đường hóa, và tôi đã chọn tên 'enzyme' vì nó là tác nhân có trong quá trình lên men". Định nghĩa này và thuật ngữ "enzyme" từ đó đã được cộng đồng khoa học áp dụng rộng rãi để mô tả các phân tử sinh học xúc tác các phản ứng hóa học bên trong các sinh vật sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học), (sinh vật học) Enzim

namespace
Ví dụ:
  • The stomach releases hydrochloric acid and the enzyme pepsin to help break down food.

    Dạ dày tiết ra axit clohydric và enzyme pepsin để giúp phân hủy thức ăn.

  • The pancreas produces digestive enzymes such as amylase, lipase, and protease, which travel to the small intestine to facilitate the breakdown of carbohydrates, fats, and proteins, respectively.

    Tuyến tụy sản xuất ra các enzyme tiêu hóa như amylase, lipase và protease, di chuyển đến ruột non để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy carbohydrate, chất béo và protein.

  • The enzyme lactase is necessary for the digestion of lactose, a sugar found in milk and dairy products.

    Enzym lactase cần thiết cho quá trình tiêu hóa lactose, một loại đường có trong sữa và các sản phẩm từ sữa.

  • The catalytic power of enzymes lies in their ability to lower the activation energy required for chemical reactions to occur.

    Sức mạnh xúc tác của enzyme nằm ở khả năng làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để các phản ứng hóa học xảy ra.

  • Enzymes are specific to their substrates, meaning that each enzyme catalyzes a particular reaction.

    Mỗi loại enzyme có tính đặc hiệu riêng với cơ chất của chúng, nghĩa là mỗi enzyme xúc tác một phản ứng cụ thể.

  • Some foods contain enzyme inhibitors, which can interfere with the body's own enzymes, leading to digestive issues.

    Một số thực phẩm có chứa chất ức chế enzyme, có thể ảnh hưởng đến các enzyme của cơ thể, dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa.

  • Enzymes are biological catalysts, meaning they speed up chemical reactions without being consumed in the process.

    Enzym là chất xúc tác sinh học, có nghĩa là chúng làm tăng tốc các phản ứng hóa học mà không bị tiêu thụ trong quá trình này.

  • The rate of an enzymatic reaction can be influenced by factors such as temperature, pH, and the presence of other substances known as cofactors or coenzymes.

    Tốc độ phản ứng của enzym có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ pH và sự hiện diện của các chất khác được gọi là cofactor hoặc coenzyme.

  • Enzymes play a crucial role in various metabolic pathways, from glycolysis to the citric acid cycle to the electron transport chain.

    Enzym đóng vai trò quan trọng trong nhiều con đường trao đổi chất, từ đường phân đến chu trình axit citric đến chuỗi vận chuyển điện tử.

  • Without enzymes, many of the chemical processes essential to life would occur too slowly to be of significance.

    Nếu không có enzyme, nhiều quá trình hóa học thiết yếu cho sự sống sẽ diễn ra quá chậm và không có ý nghĩa gì.