Định nghĩa của từ insulin

insulinnoun

insulin

/ˈɪnsjəlɪn//ˈɪnsəlɪn/

Từ "insulin" bắt nguồn từ tiếng Anh. Nó được nhà sinh hóa học người Anh Frederick Banting và nhóm của ông đặt ra vào những năm 1920. Họ đã phân lập hormone từ tuyến tụy của chó và đặt tên là "insulin" từ tiếng Latin "insula", có nghĩa là "hòn đảo". Từ này ám chỉ khả năng kiểm soát lượng đường trong máu của hormone, giống như một hòn đảo bảo vệ bờ biển của nó khỏi sự xâm lược. Trong giới khoa học, thuật ngữ "insulin" lần đầu tiên được sử dụng trong một bài báo của Banting và Charles Best, có tựa đề "Chiết xuất tuyến tụy trong điều trị bệnh tiểu đường", được công bố trên Tạp chí Y học Phòng thí nghiệm và Lâm sàng vào năm 1922. Từ đó, thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi và đã được sử dụng nhất quán trong các bối cảnh y tế và khoa học kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Isulin

namespace
Ví dụ:
  • After receiving an insulin injection, the patient's blood sugar levels began to decrease.

    Sau khi được tiêm insulin, lượng đường trong máu của bệnh nhân bắt đầu giảm.

  • The endocrinologist prescribed a daily dose of insulin for the diabetic patient to manage their blood sugar.

    Bác sĩ nội tiết kê đơn liều insulin hàng ngày cho bệnh nhân tiểu đường để kiểm soát lượng đường trong máu.

  • The insulin pump attached to the patient's body delivered a steady stream of insulin throughout the day.

    Máy bơm insulin gắn vào cơ thể bệnh nhân cung cấp một lượng insulin ổn định trong suốt cả ngày.

  • The nutritionist advised the patient to watch their carbohydrate intake to avoid spikes in blood sugar levels that would require additional insulin.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên bệnh nhân nên theo dõi lượng carbohydrate nạp vào cơ thể để tránh lượng đường trong máu tăng đột biến, đòi hỏi phải tiêm thêm insulin.

  • The insulin produced by the pancreas regulates blood sugar levels in individuals without diabetes.

    Insulin do tuyến tụy sản xuất có tác dụng điều chỉnh lượng đường trong máu ở những người không bị tiểu đường.

  • The patient with type 1 diabetes required multiple daily injections of insulin to maintain their blood sugar levels.

    Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 1 phải tiêm insulin nhiều lần mỗi ngày để duy trì lượng đường trong máu.

  • Insulin therapy is essential for individuals with type 2 diabetes whose bodies no longer produce enough insulin to regulate blood sugar.

    Liệu pháp insulin rất cần thiết cho những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 vì cơ thể họ không còn sản xuất đủ insulin để điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • The diabetic patient experienced a sudden drop in blood sugar levels due to inadvertently taking too much insulin.

    Bệnh nhân tiểu đường bị giảm lượng đường trong máu đột ngột do vô tình tiêm quá nhiều insulin.

  • The doctor recommended a trip to the emergency department for the diabetic patient who had lost consciousness due to low blood sugar caused by an insulin overdose.

    Bác sĩ đề nghị đưa bệnh nhân tiểu đường đến khoa cấp cứu vì bị mất ý thức do lượng đường trong máu thấp do dùng quá liều insulin.

  • The researchers are investigating ways to improve insulin sensitivity in individuals with diabetes to reduce the need for high doses of insulin.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những cách cải thiện độ nhạy insulin ở những người mắc bệnh tiểu đường để giảm nhu cầu sử dụng liều lượng insulin cao.