Định nghĩa của từ live

liveverb

sống, hoạt động

/lɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "līfan" và có nghĩa là "phát triển, thịnh vượng hoặc bền bỉ". Từ nguyên này gắn chặt với khái niệm về sự tồn tại và sự tiếp tục tồn tại. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "leiban", có chung tổ tiên với tiếng Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết đã thay đổi thành "lyven" và nghĩa đã thay đổi đôi chút để bao hàm các khái niệm về sống, cư trú hoặc trú ngụ. Cách viết tiếng Anh hiện đại "live" xuất hiện vào thế kỷ 15, vẫn giữ nguyên ý nghĩa hiện tại của nó là sống, thể hiện bản thân (ví dụ: biểu diễn trực tiếp) hoặc phát sóng theo thời gian thực. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "live" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng về sự tồn tại và hiện hữu, thích ứng để phù hợp với các sắc thái của trải nghiệm và ngôn ngữ của con người theo thời gian.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningsống

exampleto fish with a live bait: câu bằng mồi sống

exampleMarx's name will live for ever: tên của Mác sẽ sống mãi

exampleLenin's memory lives: Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người

meaningở, trú tại

examplea live horse: một con ngựa thực

meaningthoát nạn (tàu thuỷ)

examplelive coal: than đang cháy đỏ

type ngoại động từ

meaningsống

exampleto fish with a live bait: câu bằng mồi sống

exampleMarx's name will live for ever: tên của Mác sẽ sống mãi

exampleLenin's memory lives: Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người

meaningthực hiện được (trong cuộc sống)

examplea live horse: một con ngựa thực

meaningkiếm sống bằng

examplelive coal: than đang cháy đỏ

namespace

remain alive

vẫn còn sống

Ví dụ:
  • I'll never forget it as long as I live

    Tôi sẽ không bao giờ quên nó cho đến khi tôi còn sống

  • both cats lived to a ripe old age

    cả hai con mèo đều sống đến tuổi già

make one's home in a particular place or with a particular person

làm nhà của một người ở một nơi cụ thể hoặc với một người cụ thể

Ví dụ:
  • I've lived in the East End all my life

    Tôi đã sống ở East End cả đời

  • they lived with his grandparents

    họ sống với ông bà của anh ấy

Từ, cụm từ liên quan

  • reside
  • have one's home
  • have one's residence
  • be settled

not dead or inanimate; living

không chết hoặc vô tri vô giác; cuộc sống

Ví dụ:
  • live animals

    động vật sống

Từ, cụm từ liên quan

relating to a musical performance given in concert, not on a recording

liên quan đến một buổi biểu diễn âm nhạc được đưa ra trong buổi hòa nhạc, không phải trong một bản ghi âm

Ví dụ:
  • there is traditional live music played most nights

    có nhạc sống truyền thống được chơi hầu hết các đêm

  • a live album

    một album trực tiếp

(of a wire or device) connected to a source of electric current.

(của dây hoặc thiết bị) được nối với nguồn dòng điện.

Từ, cụm từ liên quan

(of a question or subject) of current or continuing interest and importance

(của một câu hỏi hoặc chủ đề) quan tâm hiện tại hoặc tiếp tục và tầm quan trọng

Ví dụ:
  • the future organization of Europe has become a live issue

    tổ chức tương lai của châu Âu đã trở thành một vấn đề trực tiếp

Từ, cụm từ liên quan

as or at an actual event or performance

như hoặc tại một sự kiện hoặc buổi biểu diễn thực tế

Ví dụ:
  • the match will be televised live

    trận đấu sẽ được truyền hình trực tiếp