Định nghĩa của từ exist

existverb

tồn tại, sống

/ɪɡˈzɪst//ɛɡˈzɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "exist" có lịch sử lâu đời và phong phú. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "existere," là sự kết hợp của "ex" (ra ngoài) và "sistere" (đứng). Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "e" (từ) và "sistere" (đứng). Trong tiếng Latin, "existere" có nghĩa là "nổi bật" hoặc "trở thành hiện thực". Từ tiếng Anh hiện đại "exist" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "existere." Ban đầu, nó có nghĩa là "to have a physical presence or existence." Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự tồn tại về mặt tâm linh hoặc siêu hình. Ngày nay, "exist" được dùng để mô tả trạng thái tồn tại, bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ sự hiện diện vật lý của một vật thể hoặc một người cho đến khái niệm trừu tượng về một khái niệm, ý tưởng hoặc hiện tượng.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtồn tại, sống

meaninghiện có

typeDefault

meaningtồn tại, có, hiện hành

namespace

to be real; to be present in a place or situation

thành sự thật; có mặt ở một nơi hoặc một tình huống

Ví dụ:
  • Does life exist on other planets?

    Sự sống có tồn tại trên các hành tinh khác không?

  • Few of these monkeys still exist in the wild.

    Rất ít loài khỉ này vẫn còn tồn tại trong tự nhiên.

  • Major differences continue to exist between the two countries.

    Những khác biệt lớn tiếp tục tồn tại giữa hai nước.

  • A solution has been found and the problem no longer exists.

    Một giải pháp đã được tìm thấy và vấn đề không còn tồn tại.

  • On his retirement the post will cease to exist.

    Khi ông nghỉ hưu, chức vụ này sẽ không còn tồn tại.

  • Adequate facilities already exist to serve the needs of people visiting the town.

    Cơ sở vật chất đầy đủ đã tồn tại để phục vụ nhu cầu của người dân đến thăm thị trấn.

  • It is an art gallery that exists only on the internet.

    Đó là một phòng trưng bày nghệ thuật chỉ tồn tại trên internet.

  • Evidence of their relationship exists in the form of a series of letters.

    Bằng chứng về mối quan hệ của họ tồn tại dưới dạng một loạt các bức thư.

  • I didn't think people like that existed any more.

    Tôi không nghĩ những người như thế còn tồn tại nữa.

  • The charity exists to support victims of crime.

    Tổ chức từ thiện tồn tại để hỗ trợ nạn nhân của tội phạm.

Ví dụ bổ sung:
  • The problem only exists in your head, Jane.

    Vấn đề chỉ tồn tại trong đầu cô thôi, Jane.

  • The technology did not yet exist.

    Công nghệ vẫn chưa tồn tại.

  • He argued that ideas do not exist independently of the language that expresses them.

    Ông lập luận rằng các ý tưởng không tồn tại độc lập với ngôn ngữ diễn đạt chúng.

  • They appear to exist in significant numbers.

    Chúng dường như tồn tại với số lượng đáng kể.

  • companies that exist solely for the purpose of mortgage lending

    các công ty tồn tại chỉ với mục đích cho vay thế chấp

Từ, cụm từ liên quan

to live, especially in a difficult situation or with very little money

sống, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn hoặc với rất ít tiền

Ví dụ:
  • We existed on a diet of rice.

    Chúng tôi tồn tại bằng chế độ ăn kiêng bằng gạo.

  • They can't exist on the money he's earning.

    Họ không thể tồn tại bằng số tiền anh ấy kiếm được.

  • The theory of relativity exists as a fundamental part of modern physics.

    Thuyết tương đối tồn tại như một phần cơ bản của vật lý hiện đại.

  • The painter's work exists in several renowned art galleries around the world.

    Tác phẩm của họa sĩ này hiện diện ở một số phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng trên thế giới.

  • The problem of poverty continues to exist in many developing countries.

    Vấn đề đói nghèo vẫn tồn tại ở nhiều nước đang phát triển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches