ngoại động từ
sống lâu hơn
to survive one's contemporaries: sống lâu hơn những người cùng thời
sống qua, qua khỏi được
to survive all perils: sống qua mọi sự nguy hiểm
nội động từ
sống sót, còn lại, tồn tại
to survive one's contemporaries: sống lâu hơn những người cùng thời