Định nghĩa của từ survive

surviveverb

sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

/səˈvʌɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "survive" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "supervivere", có nghĩa là "sống vượt qua" hoặc "sống lâu hơn". Động từ tiếng Latin là sự kết hợp của "super", có nghĩa là "above" hoặc "trên", và "vivere", có nghĩa là "sống". Trong tiếng Anh, từ "survive" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "sống qua" hoặc "chịu đựng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả "tiếp tục tồn tại" hoặc "sống sót" bất chấp nghịch cảnh, nguy hiểm hoặc hoàn cảnh đầy thử thách. Ngày nay, "survive" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả những đấu tranh cá nhân, thảm họa thiên nhiên và các sự kiện lịch sử. Mặc dù có những thay đổi về ý nghĩa, nhưng gốc của từ này trong tiếng Latin vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vào ý tưởng sống vượt qua hoặc vượt qua những tình huống khó khăn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsống lâu hơn

exampleto survive one's contemporaries: sống lâu hơn những người cùng thời

meaningsống qua, qua khỏi được

exampleto survive all perils: sống qua mọi sự nguy hiểm

type nội động từ

meaningsống sót, còn lại, tồn tại

exampleto survive one's contemporaries: sống lâu hơn những người cùng thời

namespace

to continue to live or exist

tiếp tục sống hoặc tồn tại

Ví dụ:
  • She was the last surviving member of the family.

    Cô là thành viên cuối cùng còn sống của gia đình.

  • Of the six people injured in the crash, only two survived.

    Trong số sáu người bị thương trong vụ tai nạn, chỉ có hai người sống sót.

  • Many of these teachers are struggling to survive financially.

    Nhiều giáo viên trong số này đang phải vật lộn để tồn tại về mặt tài chính.

  • He must betray his friend in order to survive.

    Anh ta phải phản bội bạn mình để sống sót.

  • The children had to survive by begging and stealing.

    Những đứa trẻ phải sống bằng nghề ăn xin và trộm cắp.

  • ‘How are you these days?’ ‘Oh, surviving.’

    ‘Dạo này bạn thế nào?’ ‘Ồ, còn sống sót.’

  • Don't worry, it's only a scratch—you'll survive.

    Đừng lo lắng, đó chỉ là một vết xước thôi—bạn sẽ sống sót.

  • Some strange customs have survived from earlier times.

    Một số phong tục kỳ lạ đã tồn tại từ thời xa xưa.

  • I can't survive on £40 a week (= it is not enough for my basic needs).

    Tôi không thể tồn tại với £40 một tuần (= nó không đủ cho nhu cầu cơ bản của tôi).

  • They spent two months in the jungle, surviving on small animals and fruit.

    Họ đã dành hai tháng trong rừng, sống sót nhờ những động vật nhỏ và trái cây.

  • He survived as party leader until his second election defeat.

    Ông sống sót với tư cách lãnh đạo đảng cho đến thất bại trong cuộc bầu cử thứ hai.

Ví dụ bổ sung:
  • Only one copy of the book still survives.

    Chỉ có một bản sao của cuốn sách vẫn còn tồn tại.

  • Companies need to keep to deadlines if they are to survive and thrive.

    Các công ty cần phải tuân thủ thời hạn nếu muốn tồn tại và phát triển.

  • Four of their five chickens survived to adulthood.

    Bốn trong số năm con gà của họ sống sót đến tuổi trưởng thành.

  • Nobody can survive long without water.

    Không ai có thể tồn tại lâu dài nếu không có nước.

  • Once diagnosed with lung cancer, a patient is lucky to survive for five years.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi, một bệnh nhân may mắn sống sót được 5 năm.

to continue to live or exist despite a dangerous event or time

tiếp tục sống hoặc tồn tại bất chấp một sự kiện hoặc thời gian nguy hiểm

Ví dụ:
  • Her 5-year-old son miraculously survived the crash.

    Cậu con trai 5 tuổi của cô đã sống sót một cách kỳ diệu sau vụ tai nạn.

  • He only survived the attack because he was wearing body armour.

    Anh ta chỉ sống sót sau cuộc tấn công vì anh ta đang mặc áo giáp.

  • Many birds didn't survive the severe winter.

    Nhiều loài chim đã không thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.

  • The company managed to survive the crisis.

    Công ty đã vượt qua được cuộc khủng hoảng.

  • Few buildings survived the war intact.

    Rất ít tòa nhà còn nguyên vẹn sau chiến tranh.

Ví dụ bổ sung:
  • A young boy miraculously survived a 25 000-volt electric shock.

    Một cậu bé sống sót thần kỳ sau cú sốc điện 25 000 volt.

  • The prime minister narrowly survived a leadership challenge.

    Thủ tướng suýt sống sót sau thử thách lãnh đạo.

to live or exist longer than somebody/something

sống hoặc tồn tại lâu hơn ai/cái gì

Ví dụ:
  • She survived her husband by ten years.

    Cô sống sót sau chồng mình mười năm.

  • He is survived by his wife and two sons (= he has just died but they are still alive).

    Anh ta còn sống sót nhờ vợ và hai con trai (= anh ta vừa chết nhưng họ vẫn còn sống).

Từ, cụm từ liên quan