Định nghĩa của từ contemporary

contemporaryadjective

đương thời, đương đại

/kənˈtɛmp(ə)r(ər)i/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "contemporary" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "con" có nghĩa là "together" và "tempestare" có nghĩa là "xảy ra" hoặc "xảy ra". Vào thế kỷ 14, từ "contemporary" xuất hiện để mô tả một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra cùng lúc với một cái gì đó khác. Ý nghĩa xảy ra đồng thời này là ý nghĩa chính của từ này, thường được dùng để mô tả những người, sự kiện hoặc phong cách hiện đang phổ biến hoặc có liên quan. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng đặc trưng của thời điểm hiện tại, chẳng hạn như nghệ thuật đương đại, âm nhạc hoặc văn học. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất cứ điều gì hiện đang diễn ra, hợp thời trang hoặc có liên quan, cũng như để thể hiện cảm giác kết nối hoặc cùng tồn tại với một cái gì đó khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđương thời

meaningcùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)

examplesome of our contemporaries have published the news: một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

meaninghiện đại (lịch sử)

type danh từ

meaningngười cùng thời; người cùng tuổi

meaningbạn đồng nghiệp (báo chí)

examplesome of our contemporaries have published the news: một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

namespace

belonging to the same time

thuộc cùng một thời điểm

Ví dụ:
  • We have no contemporary account of the battle (= written near the time that it happened).

    Chúng tôi không có tài liệu hiện đại về trận chiến (= được viết gần thời điểm nó xảy ra).

  • He was contemporary with the dramatist Congreve.

    Ông sống cùng thời với nhà viết kịch Congreve.

  • The amphitheatre is roughly contemporary with the Colosseum in Rome.

    Nhà hát vòng tròn gần như cùng thời với Đấu trường La Mã ở Rome.

Ví dụ bổ sung:
  • She used only strictly contemporary documents to research the book.

    Cô chỉ sử dụng những tài liệu đương đại để nghiên cứu cuốn sách.

  • a composer contemporary with Beethoven

    một nhà soạn nhạc cùng thời với Beethoven

  • a period broadly contemporary with the Shang dynasty

    một thời kỳ gần như đương thời với triều đại nhà Thương

belonging to the present time

thuộc về thời điểm hiện tại

Ví dụ:
  • contemporary society/culture

    xã hội/văn hóa đương đại

  • contemporary art/music/dance

    nghệ thuật/âm nhạc/khiêu vũ đương đại

  • contemporary architecture/literature/painting/politics/history

    kiến trúc/văn học/hội họa/chính trị/lịch sử đương đại

  • He is among the best-known contemporary artists.

    Ông là một trong những nghệ sĩ đương đại nổi tiếng nhất.

  • The film paints a depressing picture of life in contemporary Britain.

    Bộ phim vẽ nên một bức tranh buồn về cuộc sống ở nước Anh đương đại.

Ví dụ bổ sung:
  • She is one of the great innovators of contemporary dance.

    Bà là một trong những nhà cải tiến vĩ đại của nghệ thuật múa đương đại.

  • The prize is awarded for the best piece of contemporary fiction published in that year.

    Giải thưởng này được trao cho tác phẩm tiểu thuyết đương đại hay nhất được xuất bản trong năm đó.

  • This approach has contributed to growing inequality almost everywhere in the contemporary world.

    Cách tiếp cận này đã góp phần làm gia tăng sự bất bình đẳng ở hầu hết mọi nơi trong thế giới đương đại.

Từ, cụm từ liên quan

following modern ideas in style or design

theo đuổi những ý tưởng hiện đại về phong cách hoặc thiết kế

Ví dụ:
  • Try some contemporary colours on your kitchen walls.

    Hãy thử một số màu sắc hiện đại trên tường nhà bếp của bạn.

Từ, cụm từ liên quan