tính từ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng
a spirited reply: câu trả lời linh hoạt
a spirited attack: một cuộc tấn công anh dũng
(trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
tinh thần
/ˈspɪrɪtɪd//ˈspɪrɪtɪd/"Spirited" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spirit", ban đầu có nghĩa là "hơi thở". Mối liên hệ này với hơi thở phản ánh niềm tin cổ xưa rằng tinh thần là sức mạnh sống còn giúp một sinh vật sống hoạt động. Theo thời gian, "spirit" mang một ý nghĩa rộng hơn bao gồm cảm xúc, lòng dũng cảm và sự quyết tâm. Đến thế kỷ 16, "spirited" nổi lên như một thuật ngữ mô tả một người tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết hoặc sự hoạt bát. Ý nghĩa này vẫn tiếp tục được nhắc đến cho đến ngày nay, biểu thị một tính cách sôi nổi và nồng nhiệt.
tính từ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng
a spirited reply: câu trả lời linh hoạt
a spirited attack: một cuộc tấn công anh dũng
(trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
Con ngựa đầy sức sống nhảy múa và nhảy nhót khi người cưỡi nó lái nó qua công viên.
Cuộc trò chuyện sôi nổi và hào hứng tại bữa tiệc tối đã thu hút và khiến mọi người thích thú.
Đứa trẻ tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết dường như không bao giờ cạn kiệt.
Chú chó hăng hái nhảy lên và sủa khi kéo dây xích, háo hức khám phá thế giới bên ngoài.
Cuộc tranh luận sôi nổi giữa hai chính trị gia khiến khán giả hồi hộp theo dõi.
Người thủy thủ đầy nhiệt huyết đã điều hướng vùng biển động bằng lòng dũng cảm và quyết tâm.
Màn trình diễn đầy nhiệt huyết của vũ công khiến khán giả mê mẩn và không nói nên lời.
Học sinh hăng hái đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc trong buổi thảo luận trên lớp, thể hiện niềm đam mê học tập.
Cả đội đã đoàn kết và làm việc không biết mệt mỏi để đạt được mục tiêu của mình.
Lối viết sôi nổi trong tác phẩm văn học này đã thu hút người đọc và khiến họ muốn đọc thêm.