danh từ
dòng suối, dòng sông nhỏ
wounds streaming blood: vết thương trào máu
light streamed through the window: ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
dòng, luồng
stream of people: dòng người
the stream of time: dòng thời gian
a stream of cold air: luồng không khí lạnh
chiều nước chảy, dòng
against the stream: ngược dòng
to go with the stream: theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
nội động từ
chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra
wounds streaming blood: vết thương trào máu
light streamed through the window: ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
stream of people: dòng người
the stream of time: dòng thời gian
a stream of cold air: luồng không khí lạnh