Định nghĩa của từ thrive

thriveverb

phát triển

/θraɪv//θraɪv/

Nguồn gốc của từ "thrive" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thrifan", có nghĩa là "thịnh vượng, phát triển hoặc phát triển mạnh mẽ". Thuật ngữ tiếng Anh cổ "thrifan" đã phát triển theo thời gian và dạng tiếng Anh trung đại của nó là "threnchen", vẫn giữ nguyên nghĩa của nó. Vào cuối thế kỷ 14, từ "thrive" xuất hiện như một biến thể của "threnchen", và cuối cùng đã thay thế từ sau trong tiếng Anh chuẩn vào giữa thế kỷ 16. Từ "thrive" vẫn giữ nguyên nghĩa của nó trong suốt lịch sử của nó và hiện nay nó ám chỉ sự phát triển, phát triển, thịnh vượng và thịnh vượng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như kinh doanh, phát triển cá nhân và sức khỏe. Từ "thrive" thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được ghép với các từ khác để tạo thành cụm từ và cách diễn đạt ghép, chẳng hạn như "thrive on" (có nghĩa là "có được sự hưởng thụ, lợi ích hoặc lợi nhuận từ"), "thrive in" (có nghĩa là "thành công hoặc phát triển trong") và "cộng đồng thịnh vượng" (có nghĩa là "nơi mọi người đang thịnh vượng và phát triển"). Tóm lại, nguồn gốc của từ "thrive" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thrifan", từ này đã phát triển theo thời gian và tiếp tục là một phần thiết yếu của tiếng Anh, mô tả sự phát triển tích cực và thịnh vượng.

Tóm Tắt

type nội động từ throve, thrived; thriven, thrived

meaningthịnh vượng, phát đạt

examplean enterprise can't thrive without good management: quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được

meaninglớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh

examplechildren thrive on fresh air and good food: trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of economic uncertainty, some small businesses in the area have managed to thrive by embracing innovative strategies and leveraging new technologies.

    Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, một số doanh nghiệp nhỏ trong khu vực đã phát triển mạnh mẽ nhờ áp dụng các chiến lược sáng tạo và tận dụng công nghệ mới.

  • The startup thrived thanks to its talented and dedicated team, who poured their hearts and souls into making the company a success.

    Công ty khởi nghiệp này phát triển mạnh mẽ nhờ vào đội ngũ tài năng và tận tụy, những người đã dồn hết tâm huyết để đưa công ty đi đến thành công.

  • After years of hard work and perseverance, the author's writing career is finally thriving, with multiple published works and a growing fan base.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và kiên trì, sự nghiệp viết lách của tác giả cuối cùng cũng phát triển mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm được xuất bản và lượng người hâm mộ ngày càng tăng.

  • The environmental conservation program has done wonders for the local ecosystem, allowing flora and fauna to thrive in once-barren lands.

    Chương trình bảo tồn môi trường đã làm nên điều kỳ diệu cho hệ sinh thái địa phương, giúp hệ thực vật và động vật phát triển mạnh trên những vùng đất từng cằn cỗi.

  • Under the leadership of a visionary CEO, the company has experienced tremendous growth, with profits soaring and employee morale reaching new heights.

    Dưới sự lãnh đạo của một CEO có tầm nhìn xa, công ty đã có sự tăng trưởng vượt bậc, lợi nhuận tăng vọt và tinh thần làm việc của nhân viên đạt đến tầm cao mới.

  • Despite facing numerous obstacles and setbacks, the aspiring musician refused to give up and eventually found success, with a string of chart-topping hits and sold-out shows.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại, nhạc sĩ đầy tham vọng này vẫn không bỏ cuộc và cuối cùng đã tìm thấy thành công, với một loạt các bản hit đứng đầu bảng xếp hạng và các buổi biểu diễn cháy vé.

  • The vibrant community garden has provided a source of sustenance, social connection, and pride for its members, thriving with a diverse range of fruits, vegetables, and flowers.

    Khu vườn cộng đồng sôi động này đã cung cấp nguồn thực phẩm, kết nối xã hội và niềm tự hào cho các thành viên, phát triển mạnh mẽ với nhiều loại trái cây, rau và hoa đa dạng.

  • With a sound business plan, strategic partnerships, and a loyal customer base, the entrepreneurs' endeavor showed impressive growth over the course of just a few years.

    Với kế hoạch kinh doanh vững chắc, quan hệ đối tác chiến lược và lượng khách hàng trung thành, nỗ lực của các doanh nhân đã cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng chỉ trong vài năm.

  • The school district's innovative approach to education has helped students thrive academically and personally, with higher test scores, fewer dropouts, and more opportunities for extracurricular activities.

    Phương pháp tiếp cận giáo dục sáng tạo của khu học chánh đã giúp học sinh phát triển về mặt học thuật và cá nhân, với điểm kiểm tra cao hơn, ít học sinh bỏ học và nhiều cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa hơn.

  • After years of prohibition, the craft brewing industry has flourished into a thriving sector, with microbreweries sprouting up in towns and cities across the country, delighting consumers with their unique and flavorful creations.

    Sau nhiều năm bị cấm, ngành sản xuất bia thủ công đã phát triển thành một ngành thịnh vượng, với các nhà máy bia nhỏ mọc lên ở khắp các thị trấn và thành phố trên cả nước, làm hài lòng người tiêu dùng bằng những sản phẩm độc đáo và hương vị thơm ngon.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs