tính từ
rung, rung động
vibrant string: sợi dây rung
lúc lắc
rung, run run
vibrant with joy: run lên vì mừng
sôi động
/ˈvaɪbrənt//ˈvaɪbrənt/Từ "vibrant" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả một số hiện tượng vật lý nhất định. "Vibrant" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "vibrare", có nghĩa là "rung động" hoặc "lắc". Gốc từ này cũng có thể được tìm thấy trong các từ như "vibrate" và "vibration". Trong khoa học, "vibrant" ban đầu được sử dụng để chỉ một số phản ứng hóa học khiến ánh sáng phát ra, được gọi là phát quang. Vào cuối những năm 1800, nó bắt đầu được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thứ gì có chất lượng sống động hoặc tràn đầy năng lượng, từ màu sắc đến kết cấu cho đến tâm trạng chung. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế. Các nghệ sĩ và nhà thiết kế bắt đầu sử dụng "vibrant" để mô tả những màu sắc dường như rung động với năng lượng, gần như thể chúng đang sống. Theo thời gian, từ này đã trở thành một từ có nghĩa là bất cứ thứ gì được đặc trưng bởi cường độ, sức sống và cảm giác sống động. Ngày nay, "vibrant" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều thứ, từ sắc thái của hoàng hôn đến cảm giác sống động và gắn kết. Việc sử dụng nó chỉ ra mong muốn lâu dài của con người là tôn vinh và nắm bắt các yếu tố táo bạo, sống động và tràn đầy sức sống.
tính từ
rung, rung động
vibrant string: sợi dây rung
lúc lắc
rung, run run
vibrant with joy: run lên vì mừng
full of life and energy
tràn đầy sức sống và năng lượng
một thành phố sôi động
Thái Lan sôi động nhất trong dịp đón năm mới.
Từ, cụm từ liên quan
very bright and strong
rất sáng và mạnh mẽ
Căn phòng được trang trí với màu đỏ và vàng rực rỡ.
Từ, cụm từ liên quan
loud and powerful
to và mạnh mẽ
nhịp điệu sôi động