Định nghĩa của từ ongoing

ongoingadjective

đang diễn ra

/ˈɒnɡəʊɪŋ//ˈɑːnɡəʊɪŋ/

Từ "ongoing" là một sáng tạo tương đối mới, có từ cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của tính từ "on" (có nghĩa là "đang tiến hành" hoặc "continuing") và phân từ hiện tại "-ing", biểu thị một hành động đang diễn ra. Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "ongoing" là vào năm 1898, mô tả một quá trình liên tục. Sự phổ biến của nó tăng lên trong suốt thế kỷ 20, thay thế các cụm từ như "đang tiến hành" và "continuing" do ý nghĩa ngắn gọn và rõ ràng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Their ongoing research in the field of renewable energy has led to several groundbreaking discoveries.

    Nghiên cứu liên tục của họ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đã dẫn đến một số khám phá mang tính đột phá.

  • Due to ongoing construction, there may be delays in delivery for some orders.

    Do quá trình xây dựng đang diễn ra nên có thể có sự chậm trễ trong việc giao hàng một số đơn hàng.

  • The ongoing negotiations between the two companies are still ongoing, but both parties remain optimistic about a successful outcome.

    Các cuộc đàm phán giữa hai công ty vẫn đang tiếp diễn, nhưng cả hai bên vẫn lạc quan về một kết quả thành công.

  • The police are currently conducting an ongoing investigation into the robbery reported last night.

    Cảnh sát hiện đang tiến hành điều tra vụ cướp được báo cáo vào đêm qua.

  • Over the last five years, there has been ongoing testing of a new cancer treatment that shows promising results.

    Trong năm năm qua, đã có nhiều cuộc thử nghiệm phương pháp điều trị ung thư mới và cho thấy kết quả khả quan.

  • The ongoing staff training program will provide employees with the skills and knowledge required to perform their jobs effectively.

    Chương trình đào tạo nhân viên liên tục sẽ cung cấp cho nhân viên các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.

  • Our ongoing partnership with this corporation has led to many high-profile projects and lucrative business opportunities.

    Mối quan hệ hợp tác liên tục của chúng tôi với tập đoàn này đã mang lại nhiều dự án lớn và cơ hội kinh doanh sinh lợi.

  • The ongoing restructuring of our organization will result in increased efficiency and productivity for everyone involved.

    Việc tái cấu trúc liên tục tổ chức của chúng tôi sẽ mang lại hiệu quả và năng suất cao hơn cho mọi người liên quan.

  • Thanks to ongoing efforts to combat pollution, the city's air quality has improved significantly in recent years.

    Nhờ những nỗ lực liên tục trong việc chống ô nhiễm, chất lượng không khí của thành phố đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.

  • The company's ongoing commitment to environmental sustainability has earned them several prestigious awards and accolades.

    Cam kết liên tục của công ty đối với tính bền vững của môi trường đã mang lại cho họ nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá.