nội động từ
ở tại, trú ngụ, cư trú
to reside in HangBong street: ở tại phố Hàng Bông
to reside abroad: trú ngụ tại nước ngoài
the difficulty resides in this...: (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
(: in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
the right to decide the matter resides in the Supreme Court: quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao