Định nghĩa của từ reside

resideverb

cư trú tại

/rɪˈzaɪd//rɪˈzaɪd/

Từ "reside" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "residere," vào thế kỷ 14 có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re", nghĩa là "back" hoặc "lại nữa" và "sidere", nghĩa là "ngồi". Động từ tiếng Latin "residere" liên quan đến ý tưởng quay trở lại một nơi nào đó, ở lại hoặc bị bỏ lại phía sau. Theo thời gian, từ "reside" đã phát triển để mang ý nghĩa là cư trú, chiếm đóng hoặc có mặt ở một địa điểm cụ thể. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là "sống hoặc cư trú tại một nơi nào đó". Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "reside" để mô tả hành động sinh sống, lưu trú hoặc chiếm giữ một địa điểm cụ thể, cho dù đó là nhà, thành phố hay nông thôn.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningở tại, trú ngụ, cư trú

exampleto reside in HangBong street: ở tại phố Hàng Bông

exampleto reside abroad: trú ngụ tại nước ngoài

examplethe difficulty resides in this...: (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...

meaning(: in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)

examplethe right to decide the matter resides in the Supreme Court: quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

namespace
Ví dụ:
  • The ambassador resides in a luxurious mansion near the embassy.

    Đại sứ sống trong một dinh thự sang trọng gần đại sứ quán.

  • My grandmother resides in a nursing home in the nearby city.

    Bà tôi hiện đang sống tại một viện dưỡng lão ở thành phố gần đó.

  • The sparrows resided in the cozy nest they built in the tree.

    Những chú chim sẻ trú ngụ trong chiếc tổ ấm áp mà chúng xây trên cây.

  • The ghostly apparition resided in the abandoned mansion for centuries.

    Bóng ma đó đã trú ngụ trong ngôi biệt thự bỏ hoang này trong nhiều thế kỷ.

  • The prince resided in a stunning castle with all the luxuries one could imagine.

    Hoàng tử sống trong một lâu đài tuyệt đẹp với đầy đủ tiện nghi mà người ta có thể tưởng tượng.

  • My friend has resided in his tiny apartment for over five years now.

    Bạn tôi đã sống trong căn hộ nhỏ bé của mình được hơn năm năm rồi.

  • The lion king resided in the Serengeti plains surrounded by his pride.

    Vua sư tử sống ở đồng bằng Serengeti, được đàn sư tử của mình bao quanh.

  • The artist resided in a colorful and bohemian neighborhood full of creativity.

    Nghệ sĩ sống trong một khu phố đầy màu sắc và phóng khoáng, tràn đầy sự sáng tạo.

  • My aunt resides in a quaint cottage by the river where she loves to spend her days.

    Cô tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh xắn bên bờ sông, nơi cô thích dành thời gian mỗi ngày.

  • The researcher resides in a high-tech lab spent hours upon hours on his experiments.

    Nhà nghiên cứu sống trong một phòng thí nghiệm công nghệ cao và dành nhiều giờ liền cho các thí nghiệm của mình.