tính từ
sống, sinh động, giống như thật
a lively portrait: một bức chân dung giống như thật
a lively novel: một cuốn tiểu thuyết sinh động
vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
a lively youth: một thanh niên hăng hái hoạt bát
a lively discussion: một cuộc tranh luận sôi nổi
khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
to make it lively for one's enemy: làm cho địch thất điên bát đảo