Định nghĩa của từ lively

livelyadjective

sống, sinh động

/ˈlʌɪvli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lively" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "lifig" và "lifian", có nghĩa là "alive" và "sống". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó tràn đầy sức sống hoặc sức sống. Vào thế kỷ 14, ý nghĩa của "lively" được mở rộng để bao gồm các phẩm chất như hoạt bát, tràn đầy năng lượng và hăng hái. Theo thời gian, từ này mang hàm ý mô tả nhiều hơn, có nghĩa là tươi sáng, vui vẻ và hấp dẫn. Trong tiếng Anh hiện đại, "lively" thường được dùng để mô tả những người, địa điểm hoặc sự vật có mức năng lượng, sự nhiệt tình hoặc sự phấn khích cao. Ví dụ, một bữa tiệc sôi động sẽ là bữa tiệc tràn ngập âm nhạc, tiếng cười và sự tương tác vui vẻ. Tương tự như vậy, một người sôi nổi sẽ là người tràn đầy năng lượng, sự nhiệt tình và năng động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsống, sinh động, giống như thật

examplea lively portrait: một bức chân dung giống như thật

examplea lively novel: một cuốn tiểu thuyết sinh động

meaningvui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi

examplea lively youth: một thanh niên hăng hái hoạt bát

examplea lively discussion: một cuộc tranh luận sôi nổi

meaningkhó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo

exampleto make it lively for one's enemy: làm cho địch thất điên bát đảo

namespace

full of life and energy; active and enthusiastic

tràn đầy sức sống và năng lượng; năng động và nhiệt tình

Ví dụ:
  • an intelligent and lively young woman

    một phụ nữ trẻ thông minh và sôi nổi

  • a lively and enquiring mind

    một tâm trí sống động và ham học hỏi

  • He showed a lively interest in politics.

    Ông tỏ ra rất quan tâm đến chính trị.

  • Her eyes were bright and lively.

    Đôi mắt cô ấy sáng và sống động.

  • Her lively personality will be greatly missed.

    Tính cách sôi nổi của cô ấy sẽ được nhớ đến rất nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

full of interest or excitement

đầy quan tâm hoặc hứng thú

Ví dụ:
  • a lively bar

    quán bar sôi động

  • a lively debate/discussion

    một cuộc tranh luận/thảo luận sôi nổi

  • The party got quite lively later on.

    Bữa tiệc trở nên khá sôi động về sau.

  • Things got pretty lively towards the end of the evening.

    Mọi thứ trở nên khá sôi động vào cuối buổi tối.

  • Younger people may prefer a livelier resort such as Malia.

    Những người trẻ tuổi hơn có thể thích những khu nghỉ dưỡng sôi động hơn như Malia.

strong and definite

mạnh mẽ và dứt khoát

Ví dụ:
  • a lively shade of pink

    một sắc hồng sống động

busy and active

bận rộn và năng động

Ví dụ:
  • They do a lively trade in souvenirs and gifts.

    Họ buôn bán đồ lưu niệm và quà tặng rất sôi động.