danh từ
cuộc sống sinh hoạt
all living things: mọi sinh vật
any man living: bất cứ người nào
living languages: sinh ngữ
cách sinh nhai, sinh kế
the child is the living image of his father: đứa bé giống bố như hệt
người sống
living coal: than đang cháy đỏ
living water: nước luôn luôn chảy
tính từ
sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động
all living things: mọi sinh vật
any man living: bất cứ người nào
living languages: sinh ngữ
giống lắm, giống như hệt
the child is the living image of his father: đứa bé giống bố như hệt
đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)
living coal: than đang cháy đỏ
living water: nước luôn luôn chảy