Định nghĩa của từ real time

real timenoun

thời gian thực

/ˌriːəl ˈtaɪm//ˌriːəl ˈtaɪm/

Thuật ngữ "real time" xuất hiện vào những năm 1940 trong bối cảnh truyền thông vô tuyến. Thuật ngữ này ám chỉ thời điểm mà tin nhắn có thể được trao đổi giữa hai bên gần như ngay lập tức, không cần phải trì hoãn hoặc tạm dừng tốn thời gian. Ban đầu được các kỹ sư radar đặt ra, thời gian thực ám chỉ khả năng của hệ thống radar hiển thị các vật thể chuyển động trên màn hình theo thời gian thực, trái ngược với phương pháp truyền thống là hiển thị hình ảnh tĩnh sau vài phút xử lý dữ liệu. Khi công nghệ phát triển, khái niệm thời gian thực bắt đầu ám chỉ bất kỳ ứng dụng hoặc hệ thống nào xử lý dữ liệu khi dữ liệu đang được tạo ra, không có bất kỳ độ trễ hoặc độ trễ nào. Các hệ thống thời gian thực hiện được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như tài chính, chăm sóc sức khỏe, giao thông vận tải và viễn thông, trong đó thời gian phản hồi nhanh là rất quan trọng để vận hành thành công. Trong khoa học máy tính, các hệ thống thời gian thực được thiết kế để phản hồi các sự kiện và dữ liệu đầu vào trong một khung thời gian cụ thể, thường được đo bằng mili giây hoặc ít hơn. Các hệ thống này rất quan trọng trong các ứng dụng mà sự an toàn của con người hoặc các kết quả quan trọng khác phụ thuộc vào phản hồi kịp thời, chẳng hạn như trong điều khiển máy bay, thiết bị y tế và dịch vụ khẩn cấp. Do đó, thuật ngữ "real time" đã trở thành biểu tượng cho khía cạnh quan trọng của công nghệ hiện đại và mong muốn có phản hồi và kết quả gần như tức thời, thúc đẩy sự đổi mới trong các lĩnh vực như giảm độ trễ mạng, xử lý dữ liệu tốc độ cao và điện toán đám mây.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market updates in real time on our website, allowing traders to make informed decisions immediately.

    Thị trường chứng khoán được cập nhật theo thời gian thực trên trang web của chúng tôi, cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt ngay lập tức.

  • The traffic camera feeds in downtown city are provided in real time, providing drivers with up-to-the-minute traffic conditions.

    Dữ liệu từ camera giao thông ở trung tâm thành phố được cung cấp theo thời gian thực, giúp người lái xe nắm bắt tình hình giao thông mới nhất.

  • We offer a customer support system with real-time messaging, allowing for quick and efficient resolutions to any issues.

    Chúng tôi cung cấp hệ thống hỗ trợ khách hàng với tính năng nhắn tin thời gian thực, cho phép giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.

  • In emergency situations, our emergency services dispatch team operates in real time, ensuring rapid responses to calls for help.

    Trong các tình huống khẩn cấp, nhóm điều phối dịch vụ khẩn cấp của chúng tôi hoạt động theo thời gian thực, đảm bảo phản hồi nhanh chóng các cuộc gọi yêu cầu trợ giúp.

  • During a live news broadcast, breaking news is delivered in real time, keeping the audience on the edge of their seats.

    Trong một chương trình phát sóng tin tức trực tiếp, tin tức nóng hổi sẽ được truyền tải theo thời gian thực, khiến khán giả phải hồi hộp theo dõi.

  • Our weather app provides weather updates in real time, allowing users to plan their day accordingly.

    Ứng dụng thời tiết của chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật về thời tiết theo thời gian thực, cho phép người dùng lập kế hoạch cho ngày của mình một cách phù hợp.

  • In performances, musicians and dancers often interact with real-time audio and visual feeds, creating spontaneous and dynamic experiences for the audience.

    Trong các buổi biểu diễn, nhạc sĩ và vũ công thường tương tác với âm thanh và hình ảnh theo thời gian thực, tạo ra những trải nghiệm tự phát và năng động cho khán giả.

  • In one-on-one coaching sessions, coaches can offer real-time feedback and advice to help their clients improve their skills.

    Trong các buổi huấn luyện một kèm một, huấn luyện viên có thể cung cấp phản hồi và lời khuyên theo thời gian thực để giúp khách hàng cải thiện kỹ năng của mình.

  • Real-time messaging platforms like WhatsApp and Facebook Messenger allow for quick and easy communication with friends and family near and far.

    Các nền tảng nhắn tin thời gian thực như WhatsApp và Facebook Messenger cho phép giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng với bạn bè và gia đình ở gần và xa.

  • Real-time broadcasts of sporting events allow fans to experience the action as it unfolds, feeling like they are part of the game.

    Phát sóng trực tiếp các sự kiện thể thao cho phép người hâm mộ trải nghiệm mọi diễn biến của trận đấu, cảm giác như họ là một phần của trận đấu.