Định nghĩa của từ intrepid

intrepidadjective

gan dạ

/ɪnˈtrepɪd//ɪnˈtrepɪd/

Từ "intrepid" bắt nguồn từ tiếng Latin "intrepidus," có thể chia thành hai phần: "in-" nghĩa là "not" hoặc "không có", và "trepidus" nghĩa là "fearful" hoặc "khủng khiếp". Nguồn gốc của từ sau không chắc chắn, nhưng một số học giả cho rằng nó có thể liên quan đến động từ "tremere", nghĩa là "lắc" hoặc "run rẩy". Trong tiếng Anh, từ "intrepid" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 16, mang nghĩa tiếng Latin là "undaunted" hoặc "không sợ hãi". Từ này được dùng để mô tả những người thể hiện lòng dũng cảm và can đảm tuyệt vời khi đối mặt với nguy hiểm, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Ngoài nghĩa gốc, "intrepid" cũng được dùng để chỉ lòng dũng cảm trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như khám phá vùng đất mới hoặc theo đuổi khám phá khoa học mà không quan tâm đến nguy hiểm hay sự không chắc chắn. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng trong cả hai bối cảnh này và được liên kết với các cá nhân hoặc thực thể thể hiện mức độ dũng cảm và quyết tâm cao trong các nỗ lực của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggan dạ, dũng cảm

namespace
Ví dụ:
  • The intrepid explorer bravely trudged through the dense jungle, undeterred by the dangers lurking in the shadows.

    Nhà thám hiểm gan dạ đã dũng cảm lội bộ qua khu rừng rậm rạp, không hề nao núng trước những nguy hiểm rình rập trong bóng tối.

  • The intrepid journalist fearlessly pursued the truth, even when it put her own safety at risk.

    Nhà báo gan dạ này đã không sợ hãi theo đuổi sự thật, ngay cả khi điều đó gây nguy hiểm cho sự an toàn của chính cô.

  • With intrepid determination, the athlete refused to give up and ultimately emerged victorious in the grueling competition.

    Với quyết tâm cao độ, vận động viên này đã không bỏ cuộc và cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc thi khắc nghiệt này.

  • Intrepid sailors braved the treacherous waves and raging storms in order to reach their destination.

    Những thủy thủ gan dạ đã dũng cảm vượt qua những con sóng nguy hiểm và những cơn bão dữ dội để đến được đích.

  • The intrepid scientist tirelessly worked to find a cure for the deadly disease, even in the face of seemingly insurmountable obstacles.

    Nhà khoa học gan dạ này đã làm việc không biết mệt mỏi để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh chết người này, ngay cả khi phải đối mặt với những trở ngại tưởng chừng như không thể vượt qua.

  • The intrepid mountain climber scaled the treacherous peaks with poise and grace, her spirit undaunted by the danger.

    Người leo núi gan dạ đã leo lên những đỉnh núi hiểm trở một cách bình tĩnh và duyên dáng, tinh thần của cô không hề nao núng trước nguy hiểm.

  • Intrepid spelunkers delved deep into the Earth's depths, uncovering secrets and wonders that few others dared to explore.

    Những nhà thám hiểm hang động gan dạ đã đào sâu vào lòng Trái Đất, khám phá những bí mật và điều kỳ diệu mà ít người khác dám khám phá.

  • With an intrepid heart, the volunteer signed up to work in the conflict zone, determined to make a difference.

    Với trái tim dũng cảm, người tình nguyện đã đăng ký làm việc tại vùng xung đột, quyết tâm tạo nên sự khác biệt.

  • The intrepid chef pushed the boundaries of culinary expertise, blending flavors and ingredients in unexpected ways.

    Người đầu bếp gan dạ đã vượt qua ranh giới của chuyên môn ẩm thực, kết hợp hương vị và nguyên liệu theo những cách không ngờ tới.

  • Thrilling adventure awaited the intrepid traveler who dared to embark on the wild and untamed journey.

    Cuộc phiêu lưu đầy thú vị đang chờ đón du khách gan dạ, dám dấn thân vào cuộc hành trình hoang dã và chưa thuần hóa.