Định nghĩa của từ gutsy

gutsyadjective

can đảm

/ˈɡʌtsi//ˈɡʌtsi/

Từ "gutsy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "guts" dùng để chỉ các cơ quan nội tạng của động vật, đặc biệt là ruột. Vào thế kỷ 14, "guts" bắt đầu mang nghĩa bóng, mô tả lòng dũng cảm, sự can đảm hoặc quyết tâm của một ai đó. Vào thế kỷ 17 và 18, cụm từ "to have guts" xuất hiện, có nghĩa là có lòng dũng cảm để chấp nhận rủi ro hoặc đối mặt trực diện với thử thách. Cụm từ này cuối cùng đã phát triển thành tính từ "gutsy," hiện được dùng để mô tả một người can đảm, không sợ hãi và sẵn sàng hành động táo bạo. Thuật ngữ "gutsy" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, để mô tả những cá nhân thể hiện lòng dũng cảm, khả năng phục hồi hoặc quyết tâm phi thường khi đối mặt với nghịch cảnh. Ngày nay, "gutsy" được sử dụng rộng rãi để khen ngợi ai đó thể hiện lòng dũng cảm hoặc sáng kiến ​​đáng chú ý khi đối mặt với thử thách.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggan góc, dũng cảm

namespace

showing courage and the desire to succeed

thể hiện lòng dũng cảm và mong muốn thành công

Ví dụ:
  • a gutsy fighter/win

    một chiến binh can đảm/chiến thắng

  • Her gutsy performance in the game impressed everyone, even her teammates.

    Màn trình diễn can đảm của cô trong trò chơi đã gây ấn tượng với tất cả mọi người, kể cả đồng đội của cô.

  • The adventurer's decision to climb the treacherous mountain peak was gutsy, as the icy conditions and altitude sickness posed a serious threat.

    Quyết định leo lên đỉnh núi nguy hiểm của nhà thám hiểm này rất táo bạo, vì điều kiện băng giá và chứng say độ cao gây ra mối đe dọa nghiêm trọng.

  • In her speech at the rally, the activist's gutsy words inspired the crowd to take action against social injustice.

    Trong bài phát biểu tại cuộc biểu tình, những lời nói can đảm của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho đám đông hành động chống lại bất công xã hội.

  • The athlete's gutsy performance in the final match left the audience stunned, as she fought back from an early deficit to secure the victory.

    Màn trình diễn đầy quả cảm của vận động viên này trong trận chung kết đã khiến khán giả sửng sốt khi cô chiến đấu trở lại sau khi bị dẫn trước từ sớm để giành chiến thắng.

having strong and unusual qualities

có những phẩm chất mạnh mẽ và khác thường

Ví dụ:
  • a gutsy tomato sauce

    một loại nước sốt cà chua cay

  • a gutsy song

    một bài hát can đảm