Định nghĩa của từ heroic

heroicadjective

anh hùng

/həˈrəʊɪk//həˈrəʊɪk/

Từ "heroic" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "hērōikos", có nghĩa là "thuộc về một anh hùng" hoặc "giống anh hùng". Một anh hùng trong văn hóa Hy Lạp cổ đại ám chỉ một nhân vật thần thoại hoặc huyền thoại, chẳng hạn như Achilles hoặc Hercules, được biết đến với lòng dũng cảm, sức mạnh hoặc chiến công phi thường của họ. Tính từ "heroic" sau đó bắt nguồn từ thuật ngữ này và bắt đầu được sử dụng để mô tả các hành động, phẩm chất hoặc thành tích được coi là xuất sắc, cao quý hoặc dũng cảm. Vào thế kỷ 14, từ "heroic" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những người hoặc sự vật thể hiện lòng dũng cảm, sự can đảm hoặc danh dự phi thường. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các anh hùng quân sự hoặc huyền thoại mà còn cả những cá nhân bình thường thể hiện khả năng phục hồi, quyết tâm hoặc lòng vị tha đáng chú ý. Ngày nay, từ "heroic" được dùng để ca ngợi và vinh danh những người có đóng góp đặc biệt cho xã hội hoặc những người thể hiện tính cách cá nhân đáng chú ý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninganh hùng

exampleheroic deeds: chiến công anh hùng

examplea heroic people: một dân tộc anh hùng

exampleheroic poetry: anh hùng ca

meaningquả cảm, dám làm việc lớn

meaningkêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)

type danh từ

meaningcâu thơ trong bài ca anh hùng

exampleheroic deeds: chiến công anh hùng

examplea heroic people: một dân tộc anh hùng

exampleheroic poetry: anh hùng ca

meaning(số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu

namespace

showing extreme courage and admired by many people

thể hiện sự dũng cảm tột độ và được nhiều người ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • She is a heroic figure we can all look up to.

    Cô ấy là một nhân vật anh hùng mà tất cả chúng ta đều có thể ngưỡng mộ.

  • Rescuers made heroic efforts to save the crew.

    Lực lượng cứu hộ đã nỗ lực hết mình để giải cứu thủy thủ đoàn.

Từ, cụm từ liên quan

showing a determined effort to succeed or to achieve something, especially something difficult

thể hiện sự nỗ lực quyết tâm để thành công hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn

Ví dụ:
  • We watched our team's heroic struggle to win back the cup.

    Chúng tôi đã theo dõi cuộc đấu tranh anh dũng của đội mình để giành lại chiếc cúp.

  • a truly heroic battle

    một trận chiến thực sự anh hùng

that is about or involves a hero

đó là về hoặc liên quan đến một anh hùng

Ví dụ:
  • a heroic story/poem

    một câu chuyện/bài thơ anh hùng

  • heroic deeds/myths

    hành động anh hùng/huyền thoại

very large or great

rất lớn hoặc tuyệt vời

Ví dụ:
  • This was foolishness on a heroic scale.

    Đây là sự ngu ngốc ở quy mô anh hùng.

Từ, cụm từ liên quan