tính từ
anh hùng
heroic deeds: chiến công anh hùng
a heroic people: một dân tộc anh hùng
heroic poetry: anh hùng ca
quả cảm, dám làm việc lớn
kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)
danh từ
câu thơ trong bài ca anh hùng
heroic deeds: chiến công anh hùng
a heroic people: một dân tộc anh hùng
heroic poetry: anh hùng ca
(số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu